Preloader Close
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, Incoterms đóng vai trò như “ngôn ngữ chung” giúp người mua và người bán xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro. Vậy giữa Incoterms 2010 và Incoterms 2020 có những điểm giống và khác nhau nào đáng chú ý? Bài viết sau đây của LACCO Logistics sẽ giúp bạn hệ thống lại những điều kiện quan trọng và đưa ra mẹo ghi nhớ đơn giản nhất. Các điều kiện quan trọng trong Incoterms Incoterms gồm 11 điều kiện thương mại quốc tế, được chia thành 2 nhóm chính. Việc hiểu rõ cách phân loại giúp doanh nghiệp lựa chọn điều kiện phù hợp trong hợp đồng. Nhóm áp dụng cho mọi phương thức vận tải Nhóm này thường được dùng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường bộ, đường hàng không hoặc kết hợp đa phương thức. EXW – Giao tại xưởng FCA – Giao cho người chuyên chở CPT – Cước phí trả tới CIP – Cước phí và bảo hiểm trả tới DAP – Giao tại nơi đến DPU – Giao tại nơi đến đã dỡ hàng (trước đây là DAT) DDP – Giao đã nộp thuế Đây là nhóm linh hoạt nhất, thường áp dụng trong vận tải container hoặc hàng hóa cần đa dạng hình thức vận chuyển. Nhóm áp dụng cho vận tải biển và thủy nội địa Nhóm này được sử dụng khi hàng hóa vận chuyển thuần túy bằng đường biển hoặc thủy nội địa. FAS – Giao dọc mạn tàu FOB – Giao lên tàu CFR – Tiền hàng và cước phí CIF – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí Các điều kiện này phù hợp với hàng rời, hàng số lượng lớn (bulk cargo) thay vì container. Các bạn có thể tham khảo thêm:CIF là gì? FOB là gì? Sự khác nhau giữa CIF và FOB Điểm giống và khác nhau của Incoterms 2010 và 2020 Mặc dù Incoterms 2020 được ban hành để cập nhật và điều chỉnh theo sự phát triển của thương mại quốc tế, nhưng về cơ bản, nó vẫn giữ nhiều nét tương đồng với phiên bản 2010. Tuy vậy, một số thay đổi quan trọng trong Incoterms 2020 lại mang tính bước ngoặt, giúp doanh nghiệp dễ áp dụng hơn trong thực tiễn. Những điểm giống nhau này giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển tiếp từ Incoterms 2010 sang 2020 mà không cần điều chỉnh quá nhiều về hợp đồng và quy trình giao dịch. Điểm giống nhau giữa Incoterms 2010 và 2020 Dù có những thay đổi nhất định, Incoterms 2020 vẫn giữ lại nhiều yếu tố cốt lõi từ phiên bản 2010. Giữ nguyên 11 điều kiện. Chia thành 2 nhóm chính (mọi phương thức vận tải và chỉ đường biển). Giữ cấu trúc nghĩa vụ A1–A10 (người bán) và B1–B10 (người mua). Đều nhằm chuẩn hóa trách nhiệm, chi phí và rủi ro trong hợp đồng quốc tế. Nhìn chung, điểm giống nhau giúp doanh nghiệp không bị xáo trộn nhiều khi chuyển từ Incoterms 2010 sang 2020. Điểm khác nhau nổi bật giữa Incoterms 2010 và 2020 Điểm khác biệt chính là những cải tiến trong Incoterms 2020 để phù hợp với xu thế vận tải và thương mại toàn cầu. Nội dung Incoterms 2010 Incoterms 2020 Điều kiện DAT/DPU DAT (Giao tại bến) Đổi thành DPU (Unloaded) – Giao tại nơi đến đã dỡ Bảo hiểm CIP & CIF Giống nhau (ICC-C) CIP yêu cầu mức cao hơn (ICC-A), CIF giữ ICC-C FCA (vận đơn) Không quy định rõ Bổ sung quyền nhận vận đơn on-board Phân định chi phí Chưa chi tiết Rõ ràng hơn, giảm tranh chấp An ninh hàng hóa Chung chung Bổ sung quy định cụ thể về an ninh Phương tiện vận tải người mua Không đề cập Có quy định thêm (EXW, FCA) Các thay đổi này mang lại sự minh bạch, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế. Mẹo ghi nhớ các điều kiện Incoterms 2020 dễ dàng Nhiều người mới học Incoterms cảm thấy khó nhớ, học mãi thậm chí thực hành rồi nhưng vẫn không thể nhớ hết được các điều điện trong Incoterm. Bí quyết là các bạn chỉ cần nắm được quy luật thì việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng. Nhớ theo chữ cái đầu E (EXW): Người bán nhàn nhất – giao tại xưởng. F (FCA, FAS, FOB): Người bán chỉ giao cho người chuyên chở, không trả cước chính. C (CFR, CIF, CPT, CIP): Người bán chịu chi phí chính, nhưng rủi ro chuyển giao sớm. D (DAP, DPU, DDP): Người bán “chịu tới cùng” – giao tận nơi cho người mua. Dựa vào chữ cái đầu, bạn có thể nhanh chóng xác định mức độ trách nhiệm của người bán. Nhớ theo thay đổi quan trọng DAT → DPU: “U” = Unloaded (đã dỡ hàng). CIP > CIF về bảo hiểm: CIP yêu cầu mức bảo hiểm cao hơn. FCA: Linh hoạt hơn với vận đơn có on-board notation. Chỉ cần nhớ 3 thay đổi này là bạn đã nắm được tinh thần Incoterms 2020. Nhớ theo hành trình hàng hóa Hãy hình dung hành trình từ xưởng → cảng đi → tàu → cảng đến → kho người mua: E: dừng ngay tại xưởng. F: đưa ra cảng đi. C: trả phí chính nhưng rủi ro sớm. D: giao tận đích. Thay vì học thuộc long, các bạn hãy diễn tả điều kiện Incotemr bằng hình ảnh hoặc nhưng mẹo nhớ ở trên, các chắc chắn incoterm không còn là bài toán khó nữa. Kết luận Incoterms 2020 kế thừa nền tảng của Incoterms 2010 nhưng có nhiều điểm bổ sung quan trọng: thay DAT bằng DPU, nâng mức bảo hiểm ở CIP, chi tiết hơn về chi phí và chứng từ. Việc nắm vững các điều kiện này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mà còn tăng tính cạnh tranh trong thương mại quốc tế. Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết về Incoterms, thủ tục hải quan, vận tải quốc tế và giải pháp logistics trọn gói, hãy liên hệ ngay với LACCO Logistics – đối tác tin cậy trong mọi hoạt động xuất nhập khẩu! Chi tiết liên hệ: Email: info@lacco.com.vn Hotline: 0906 23 55 99 Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Hàng siêu trọng, siêu trường (quá khổ, quá tải) là loại hàng đặc thù, thường gặp trong các dự án công nghiệp, xây dựng, năng lượng và sản xuất. Do kích thước lớn, trọng lượng nặng và giá trị cao, thủ tục hải quan xuất nhập khẩu hàng siêu trọng luôn là một thách thức với nhiều doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định, quy trình và giải pháp tối ưu khi làm thủ tục loại hàng hóa này. Hàng siêu trọng là gì? Hàng siêu trọng (Oversized/Overweight Cargo) là các loại hàng hóa có kích thước hoặc trọng lượng vượt quá tiêu chuẩn vận chuyển thông thường. Đây thường là: Máy móc, dây chuyền sản xuất phục vụ ngành công nghiệp nặng. Thiết bị xây dựng, turbine điện gió, nồi hơi, máy biến áp. Cầu trục, kết cấu thép, xe chuyên dụng. Hàng siêu trọng thường có kích thước và trọng lượng vượt quá chuẩn container thông thường, cồng kềnh, khó bốc xếp và cần phương tiện chuyên dụng như container open top, flat rack, sà lan hoặc xe moóc siêu trường. Đây chủ yếu là máy móc, dây chuyền sản xuất, turbine, máy biến áp… có giá trị lớn, đòi hỏi quy trình vận chuyển nghiêm ngặt. Thủ tục hải quan cho hàng siêu trọng cũng phức tạp hơn do cần nhiều giấy tờ kỹ thuật, chứng nhận an toàn và kiểm định chuyên ngành. Chính vì vậy, chi phí vận chuyển và thời gian xử lý thường cao hơn nhiều so với hàng hóa thông thường. Mời các bạn tham khảo thêm:Vận chuyển máy móc thiết bị công nghiệp uy tín Quy định và thủ tục hải quan hàng siêu trọng Việc xuất nhập khẩu hàng siêu trọng (hàng siêu trường, siêu trọng) chịu sự quản lý chặt chẽ của cơ quan hải quan nhằm đảm bảo an toàn vận tải, tuân thủ pháp luật và bảo vệ hạ tầng giao thông. Doanh nghiệp cần nắm rõ cả quy định pháp lý và quy trình khai báo hải quan để tránh rủi ro trong thông quan. Hồ sơ hải quan xuất nhập khẩu hàng quá tải, siêu trọng Để làm thủ tục hải quan cho hàng siêu trọng, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ gồm: Hợp đồng thương mại (Sales Contract). Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice). Phiếu đóng gói (Packing List). Vận đơn (Bill of Lading). Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) – khi hưởng ưu đãi thuế. Giấy phép nhập khẩu (nếu mặt hàng thuộc diện quản lý đặc biệt). Catalogue hoặc tài liệu kỹ thuật mô tả hàng hóa. Các bạn tham khảo thêm:Hướng dẫn nhập khẩu máy móc đã qua sử dụng 2024 (Chi tiết) Quy trình thủ tục hải quan hàng siêu trọng Thủ tục hải quan đối với hàng siêu trọng phức tạp hơn nhiều so với hàng hóa thông thường do liên quan đến kích thước, trọng lượng đặc biệt và yêu cầu quản lý chuyên ngành. Để đảm bảo thông quan nhanh chóng, doanh nghiệp cần nắm rõ các bước trong quy trình, từ khâu khai báo tờ khai điện tử cho đến kiểm tra hồ sơ, giám định hàng hóa và hoàn tất nghĩa vụ thuế. Khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS. Nộp bộ hồ sơ hải quan tại chi cục hải quan nơi làm thủ tục. Kiểm tra thực tế hàng hóa: một số mặt hàng siêu trọng sẽ bị yêu cầu kiểm tra thủ công hoặc giám sát trực tiếp. Thông quan và nhận hàng: sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế và các thủ tục kiểm tra chuyên ngành (nếu có). Quy trình thủ tục hải quan hàng siêu trọng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ, giấy tờ đến quá trình khai báo, kiểm tra và nộp thuế. Chỉ cần một sai sót nhỏ, doanh nghiệp có thể gặp phải tình trạng chậm thông quan, phát sinh chi phí lớn và ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Do đó, lựa chọn đơn vị dịch vụ hải quan chuyên nghiệp như LACCO sẽ giúp doanh nghiệp an tâm hơn khi xuất nhập khẩu hàng siêu trọng, đảm bảo quy trình được thực hiện nhanh chóng – chính xác – tiết kiệm. Tham khảo:Thủ tục nhập khẩu máy móc CNC? Thuế nhập khẩu máy CNC (mới nhất) Những khó khăn khi làm thủ tục hải quan hàng siêu trọng Làm thủ tục hải quan cho hàng siêu trọng thường gặp nhiều thách thức hơn so với hàng hóa thông thường, do đặc thù về kích thước, trọng lượng và tính chất kỹ thuật của lô hàng. Một số khó khăn phổ biến mà doanh nghiệp thường đối mặt gồm: 1. Hồ sơ phức tạp và nhiều chứng từ kỹ thuật Hàng siêu trọng như máy móc, thiết bị công nghiệp, turbine, máy biến áp thường yêu cầu catalogue, bản vẽ kỹ thuật, chứng nhận chất lượng, chứng nhận an toàn đi kèm. Nếu thiếu hoặc sai thông tin, hồ sơ sẽ bị trả lại, gây chậm trễ trong thông quan. 2. Quản lý chuyên ngành và giấy phép nhập khẩu Một số mặt hàng siêu trọng thuộc diện quản lý đặc biệt, cần giấy phép nhập khẩu, giấy chứng nhận hợp quy, kiểm tra chuyên ngành. Việc xin và bổ sung các giấy phép này mất nhiều thời gian, khiến doanh nghiệp dễ bị chậm tiến độ. 3. Kiểm tra hàng hóa mất nhiều thời gian Do kích thước lớn, cồng kềnh nên quá trình kiểm tra thực tế hàng hóa thường phức tạp, đòi hỏi thiết bị nâng hạ chuyên dụng và có sự phối hợp giữa nhiều bên (hải quan, cảng, doanh nghiệp). Điều này khiến thủ tục mất nhiều thời gian hơn so với hàng thông thường. 4. Rủi ro chi phí lưu kho, lưu bãi cao Nếu thủ tục hải quan bị chậm trễ, doanh nghiệp sẽ phải chịu chi phí lưu bãi, lưu container, lưu phương tiện lớn. Với hàng siêu trọng, chi phí này thường rất cao do cần bãi tập kết riêng và thiết bị chuyên dụng. 5. Quy trình vận chuyển song song phức tạp Trong nhiều trường hợp, hàng siêu trọng phải kết hợp nhiều phương thức vận tải (đường biển – đường bộ – sà lan). Do đó, thủ tục hải quan chậm trễ sẽ làm gián đoạn toàn bộ kế hoạch vận chuyển, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ dự án. Thủ tục hải quan cho hàng siêu trọng không chỉ phức tạp ở hồ sơ và giấy phép mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro về chi phí và tiến độ nếu doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm. Chính vì vậy, việc lựa chọn một đơn vị logistics uy tín, am hiểu quy định và có kinh nghiệm xử lý thực tế như LACCO là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất để đảm bảo hàng hóa siêu trọng được thông quan nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và đúng tiến độ. Giải pháp của LACCO cho thủ tục hải quan hàng siêu trọng Là đơn vị logistics uy tín với nhiều năm kinh nghiệm, LACCO hiểu rõ những khó khăn mà doanh nghiệp gặp phải khi xuất nhập khẩu hàng siêu trọng. Vì vậy, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện và tối ưu, giúp khách hàng yên tâm về tiến độ, chi phí và an toàn hàng hóa. Tư vấn thủ tục và hồ sơ chuyên sâu Đại diện làm việc trực tiếp với hải quan Giải pháp vận chuyển chuyên dụng Hỗ trợ xin giấy phép và kiểm tra chuyên ngành Dịch vụ trọn gói – tiết kiệm chi phí Với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn lô hàng siêu trường, siêu trọng, LACCO cam kết mang đến cho doanh nghiệp giải pháp nhanh chóng – an toàn – hiệu quả, giúp tối ưu thủ tục hải quan và đảm bảo hàng hóa luôn được thông quan đúng thời hạn. Các bạn cần hỗ trợ để xuất nhập khẩu hàng siêu trọng, hãy liên hệ ngay với công ty Lacco, các bạn sẽ được hỗ trợ chi tiết về các thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa. Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Thanh long Bình Thuận từ lâu đã được xem là một trong những trái cây xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Thanh Long không chỉ chiếm lĩnh thị trường Trung Quốc mà còn ngày càng mở rộng sang EU, Mỹ, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, để trái thanh long Bình Thuận đến tay người tiêu dùng quốc tế, doanh nghiệp cần nắm vững thủ tục xuất khẩu, tiêu chuẩn kiểm dịch và dịch vụ logistics. Trong bài viết này, LACCO sẽ phân tích tiềm năng, quy trình, chi phí cũng như cung cấp giải pháp logistics trọn gói cho hoạt động xuất khẩu thanh long Bình Thuận. Tiềm năng xuất khẩu Thanh Long Bình Thuận Thanh Long Bình Thuận từ lâu đã được mệnh danh là “trái cây quốc dân” trong xuất khẩu của Việt Nam. Với lợi thế về diện tích trồng trọt, sản lượng dồi dào, chất lượng ổn định cùng hương vị đặc trưng, loại quả này ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường quốc tế. Sản lượng và chất lượng vượt trội Bình Thuận hiện có hơn 30.000 ha diện tích trồng Thanh Long, chiếm trên 80% diện tích cả nước. Thanh Long Bình Thuận nổi bật với vỏ sáng đẹp, ruột trắng/đỏ đều màu, vị ngọt thanh. Để đảm bảo chất lượng, các vùng trồng đã nhanh chóng triển khai và đạt chứng nhận VietGAP, GlobalG.A.P, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường cao cấp. Thị trường cao cấp và tiềm năng Đến nay, sản lượng bình quân đạt hàng triệu tấn mỗi năm, đảm bảo nguồn cung ổn định cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Chuyên cung cấp cho các thị trường truyền thống như Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Malaysia, Singapore,… Bên cạnh đó, Thanh Long Bình Thuận cũng được mở rộng đến các thị trường lớn như: EU (Liên minh châu Âu), Mỹ, Ấn độ, Nhật bản, Hàn quốc và các nước Trung Đông như UAE, Qatar, Ả Rập Saudi. Cơ hội mở rộng thị trường quốc tế đến từ các hiệp định thương mại Hiện nay, để phát triển các hoạt động thương mại quốc tế, Việt Nam đã ký một số hiệp định FTA như: EVFTA (Việt Nam – EU), CPTPP, RCEP giúp giảm thuế hàng hóa. Từ đó mở ra cơ hội xuất khẩu với mức giá hấp dẫn giúp Thanh Long Việt Nam tăng sức cạnh tranh. Có thể nói, xuất khẩu Thanh Long Bình Thuận không chỉ chiếm ưu thế tại thị trường truyền thống như Trung Quốc mà còn đang mở rộng mạnh mẽ sang các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản. Với chiến lược logistics phù hợp và đáp ứng tốt tiêu chuẩn quốc tế, loại trái cây này hoàn toàn có thể trở thành thương hiệu toàn cầu của Việt Nam trong những năm tới. Thủ tục & giấy phép chuyên ngành khi xuất khẩu Thanh Long Để xuất khẩu Thanh Long sang các thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần chuẩn bị: Thủ tục xuất khẩu Thanh Long Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) Chứng nhận xuất xứ (C/O Form E, Form D, Form B… tùy thị trường) Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Packing List Hợp đồng thương mại (Sales Contract) Yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng Thanh Long xuất khẩu Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng / an toàn thực phẩm Thanh Long phải đạt yêu cầu về độ ngọt, độ chín, không tồn dư hóa chất vượt ngưỡng (Quy định theo từng thị trường cụ thể). Bao bì, nhãn mác cần ghi rõ nguồn gốc, xuất xứ và đáp ứng quy định từng thị trường. Một số nước (như Mỹ, EU) yêu cầu truy xuất nguồn gốc điện tử và chứng nhận Global G.A.P. Tuy nhiên, ở mỗi thị trường xuất khẩu sẽ yêu cầu về chất lượng và thủ tục, giấy phép chuyên ngành khác nhau nhằm đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Nếu các bạn chưa nắm rõ các thủ tục này, hãy liên hệ ngay với Công ty Lacco hoặc gọi đến hotline: 0906 23 5599 để được tư vấn chi tiết. Hình thức và loại Container vận chuyển Thanh Long xuất khẩu Đối với mặt hàng Thanh Long Bình Thuận, việc lựa chọn đúng hình thức vận chuyển và loại container phù hợp đóng vai trò quyết định trong việc giữ được độ tươi ngon, màu sắc đẹp và chất lượng khi đến tay người tiêu dùng quốc tế. Các hình thức vận chuyển Thanh Long xuất khẩu Vận chuyển đường biển: Phù hợp với các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, EU, Trung Đông. Ưu điểm: chi phí thấp, vận chuyển được khối lượng lớn. Nhược điểm: thời gian dài, dễ ảnh hưởng đến độ tươi nếu không kiểm soát chuỗi lạnh tốt. Vận chuyển đường hàng không: Thường áp dụng với các thị trường xa như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU hoặc đơn hàng gấp. Ưu điểm: thời gian nhanh, giữ được độ tươi ngon tối đa. Nhược điểm: chi phí cao, phù hợp cho các lô hàng số lượng vừa và nhỏ. Vận chuyển đường bộ: Chủ yếu dành cho thị trường Trung Quốc qua các cửa khẩu quốc tế như Lạng Sơn, Lào Cai. Ưu điểm: nhanh, linh hoạt, phù hợp với đặc thù trao đổi thương mại biên giới. Nhược điểm: dễ ùn tắc cửa khẩu, phụ thuộc chính sách thông quan. Các bạn có thể tham khảo thêm:Phân loại container – Quy trình gửi hàng FCL và LCL Loại Container chuyên dụng để vận chuyển Thanh Long Container lạnh (Reefer Container): - Là lựa chọn bắt buộc cho Thanh Long xuất khẩu, giúp duy trì nhiệt độ từ 5–8°C. - Có khả năng kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, khí ethylene, hạn chế tình trạng héo, hư hỏng. - Dung tích phổ biến: 20 feet và 40 feet, tùy khối lượng hàng hóa. Container bảo ôn (Insulated Container): - Sử dụng kết hợp với thiết bị làm lạnh rời (máy lạnh gắn ngoài). - Phù hợp khi cần bảo quản Thanh Long trong thời gian ngắn hoặc đường vận chuyển gần. Container hàng không (ULD – Unit Load Device): - Dùng cho các chuyến bay chở Thanh Long đi Mỹ, Nhật, EU. - Đảm bảo an toàn, giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình bay. Việc lựa chọn đúng hình thức vận chuyển và container chuyên dụng không chỉ giúp Thanh Long Bình Thuận giữ nguyên chất lượng khi xuất khẩu mà còn tối ưu chi phí, thời gian – và đây chính là thế mạnh mà LACCO mang đến cho doanh nghiệp. Khi các bạn vận chuyển hàng lạnh, cần theo dõi nhiệt độ trên container để đảm bảo chất lượng trái cây. Chip theo dõi nhiệt độ trong container là công cụ theo dõi nhiệt độ, hay còn gọi là cảm biến nhiệt độ thông minh, là một thiết bị nhỏ gọn được sử dụng để đo và ghi lại nhiệt độ Dịch vụ logistics & vận chuyển trái Thanh Long tại LACCO LACCO là forwarder quốc tế uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ logistics trọn gói cho hàng nông sản, đặc biệt là trái cây tươi. Để đảm bảo việc vận chuyển xuất khẩu nông sản nói chung và Thanh Long Bình Thuận nói riêng cho các doanh nghiệp, Lacco hỗ trợ: Giải pháp logistics cho Thanh Long xuất khẩu: - Vận chuyển bằng container lạnh (reefer container) giữ nhiệt độ ổn định từ 5–8°C. - Dịch vụ vận tải hàng không cho đơn hàng cần giao nhanh, bảo đảm chất lượng. - Kho lạnh bảo quản tại cảng và sân bay, đảm bảo chuỗi lạnh (cold chain). - Thủ tục hải quan trọn gói: tư vấn HS code, khai báo hải quan, xin giấy phép kiểm dịch. - Vận tải đa phương thức (biển – bộ – hàng không) tối ưu chi phí và thời gian giao hàng. Chi phí xuất khẩu Thanh Long & yếu tố ảnh hưởng Để tính chi phí xuất khẩu trái Thanh Long, các đơn vị vận chuyển cần căn cứ vào các yếu tố: - Tuyến đường & phương thức vận tải (biển, hàng không, đường bộ). - Khối lượng & chủng loại hàng (Thanh Long ruột trắng, ruột đỏ…). - Thị trường nhập khẩu (Trung Quốc có chi phí thấp hơn EU, Mỹ do khoảng cách địa lý). - Yêu cầu bảo quản đặc biệt (container lạnh, bao bì đóng gói đạt chuẩn). Thanh Long Bình Thuận không chỉ là niềm tự hào của nông sản Việt Nam mà còn là mặt hàng xuất khẩu chiến lược, có mặt tại nhiều thị trường lớn trên thế giới như xuất khẩu đi Nhật Bản, Trung Quốc, Mỹ, EU và Trung Đông. Tuy nhiên, để trái Thanh Long giữ được chất lượng, độ tươi ngon và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp cần lựa chọn một đối tác logistics uy tín, chuyên nghiệp. Với gần 20 năm kinh nghiệm trong xuất khẩu nông sản và logistics quốc tế, LACCO cam kết mang đến giải pháp logistics: vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan nhanh chóng, bảo quản chuỗi lạnh hiện đại, giúp Thanh Long Bình Thuận chinh phục thành công những thị trường khó tính nhất. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp xuất khẩu Thanh Long Bình Thuận an toàn, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng, hãy liên hệ ngay với LACCO để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết: Chi tiết liên hệ: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Cà phê không chỉ là mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam mà còn là “cầu nối” đưa thương hiệu nông sản Việt vươn ra thế giới. Tính đến ngày 15/8/2025, xuất khẩu cà phê đã ghi nhận mức tăng trưởng kỷ lục, đạt hơn 6,24 tỷ USD. Trong đó, 5 thị trường lớn nhất bao gồm Đức, Italy, Tây Ban Nha, Nhật Bản và Mỹchiếm tỷ trọng quan trọng, khẳng định vị thế Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới. Tổng quan xuất khẩu cà phê Việt Nam Trong hơn nửa đầu năm 2025, ngành cà phê Việt Nam đã ghi nhận bước tăng trưởng vượt bậc cả về khối lượng lẫn giá trị xuất khẩu. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, tính đến ngày 15/8/2025, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 1,1 triệu tấn cà phê, tăng 7,97% về lượng so với cùng kỳ năm 2024. Đáng chú ý, nhờ giá cà phê thế giới duy trì ở mức cao, tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 6,24 tỷ USD, tăng tới 62,77% – mức tăng trưởng ấn tượng nhất trong nhiều năm trở lại đây. Con số này thậm chí đã vượt cả kim ngạch xuất khẩu cà phê của cả năm 2024 chỉ trong vòng hơn 7 tháng, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ từ thị trường quốc tế. Nguyên nhân giúp cà phê Việt Nam bứt phá xuất phát từ các lý do: Giá cà phê Robusta – mặt hàng chủ lực của Việt Nam – liên tục tăng do nguồn cung toàn cầu khan hiếm, đặc biệt từ Brazil và Indonesia. Xu hướng chuyển dịch tiêu dùng: Thị trường quốc tế ngày càng chuộng cà phê hòa tan và cà phê chế biến, lĩnh vực mà doanh nghiệp Việt Nam đang đầu tư mạnh. Các hiệp định thương mại tự do (FTA), như EVFTA, đã giúp cà phê Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về thuế quan khi tiếp cận các thị trường lớn ở châu Âu. Nhờ đó, cà phê tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực, đóng góp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế và khẳng định thương hiệu Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới. Các bạn có thể tham khảo thêm: Tư vấn thủ tục xuất khẩu hàng hóa sang Châu Âu Top 5 thị trường xuất khẩu cà phê lớn nhất của Việt Nam Sự tăng trưởng ở mức hai chữ số – đặc biệt tại Đức (+101,8%) và Mỹ (+69%) – cho thấy nhu cầu thị trường mạnh mẽ, giá cà phê xuất khẩu tăng cao, và xu hướng chuyển sang các sản phẩm gia tăng giá trị như cà phê chế biến, cà phê hòa tan. Mexico là thị trường có mức tăng trưởng nổi bật nhất mặc dù không nằm trong top 5, ghi nhận tăng gấp 91,2 lần. Tổng hợp bảng so sánh: Xếp hạng Thị trường Khối lượng (tấn) Kim ngạch (triệu USD) Tăng trưởng so với cùng kỳ 1 Đức 158.970 870 +101,8% 2 Italy 85.084 ~450 +51,5% 3 Tây Ban Nha 77.048 443,5 +60,7% 4 Nhật Bản 66.496 ~417 +53,8% 5 Mỹ 62.256 ~344 +69,0% Việt Nam đang chứng kiến một bước bứt phá về xuất khẩu cà phê trong năm 2025. Với kim ngạch vượt mốc 6 tỷ USD chỉ sau 7 tháng, nhiều khả năng cả năm sẽ đạt 7,5–8 tỷ USD. Các thị trường châu Âu (Đức, Italy, Tây Ban Nha) vẫn dẫn đầu, trong khi Mỹ và Nhật Bản duy trì ổn định. Đây là giai đoạn lý tưởng để doanh nghiệp: Tăng cường chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm, hướng tới phân khúc giá trị cao. Mở rộng thị phần tại các thị trường đang tăng trưởng nhanh như Mexico và châu Á, ví dụ Trung Quốc. Tìm hiểu thêm:Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang châu Âu chi tiết nhất Kết luận Với những con số ấn tượng, năm 2025 hứa hẹn sẽ là một năm bứt phá của ngành cà phê Việt Nam. Việc duy trì tăng trưởng mạnh tại các thị trường truyền thống như Đức, Italy, Tây Ban Nha, Mỹ và Nhật Bản đồng thời mở rộng sang những thị trường tiềm năng mới là yếu tố then chốt giúp kim ngạch cà phê Việt có thể đạt mốc 7,5–8 tỷ USD trong cả năm. Đây là cơ hội để doanh nghiệp xuất khẩu nâng cao chất lượng, đẩy mạnh thương hiệu và nắm bắt nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp logistics trọn gói, dịch vụ thủ tục hải quan nhanh chóng, an toàn và tối ưu chi phí khi xuất khẩu cà phê hoặc các mặt hàng nông sản khác, hãy liên hệ ngay với Lacco Logistics. Chúng tôi cam kết đồng hành, mang đến giải pháp vận chuyển quốc tế hiệu quả, giúp hàng hóa của bạn đến tay khách hàng toàn cầu một cách thuận lợi nhất. Chi tiết liên hệ: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Việt Nam và Lào hiện có hệ thống cửa khẩu biên giới đa dạng, gồm ba loại chính: cửa khẩu quốc tế, chính, và phụ. Theo dữ liệu mới nhất, có tổng 9 cửa khẩu quốc tế, 6 hoặc 7 cửa khẩu chính (tùy nguồn) và 18 cửa khẩu phụ. Danh sách các cửa khẩu Lào – Việt Nam Danh sách cửa khẩu quốc tế STT Việt Nam (Tỉnh) Lào (Tỉnh) 1 Tây Trang (Điện Biên) Pang Hốc (Phông Sa Lỳ) 2 Na Mèo (Thanh Hóa) Nậm Sôi (Hủa Phăn) 3 Nậm Cắn (Nghệ An) Nậm Cắn (Xiêng Khoảng) 4 Cầu Treo (Hà Tĩnh) Nậm Phao (Bo Ly Khăm Xay) 5 Cha Lo (Quảng Bình) Na Phậu (Khăm Muồn) 6 Lao Bảo (Quảng Trị) Đen Sạ Vẳn (Sạ Vẳn Nạ Khệt) 7 La Lay (Quảng Trị) La Lay (Sả Lạ Văn) 8 Bờ Y (Kon Tum) Phu Cưa (Ắt Tạ Pư) Danh sách các cửa khẩu chính Việt Nam Lào STT Tên cửa khẩu Việt Nam (tên tỉnh) Tên cửa khẩu Lào (tên tỉnh) 1. Huổi Puốc (Điện Biên) Na Son (Luông Pha Băng) 2. Chiềng Khương (Sơn La) Bản Đán (Hủa Phăn) 3. Lóng Sập (Sơn La) Pa Háng (Hủa Phăn) 4. Tén Tần (Thanh Hóa) Xổm Vẳng (Hủa Phăn) 5. Hồng Vân (Thừa Thiên Huế) Cô Tài (Sả Lạ Văn) 6. A Đớt (Thừa Thiên Huế) Tà Vàng (Xê Kông) 7. Nam Giang (Quảng Nam) Đắc Ta Oọc (Xê Kông) Danh sách các cửa khẩu phụ Việt Nam Lào STT Tên cửa khẩu Việt Nam (tên tỉnh) Tên cửa khẩu Lào (tên tỉnh) 1. Si Pa Phìn (Điện Biên) Huội La (Phông Xa Lỳ) 2. Nậm Lạnh (Sơn La) Mường Pợ (Hủa Phăn) 3. Nà Cài (Sơn La) Sốp Đụng (Hủa Phăn) 4. Khẹo (Thanh Hóa) Tha Lấu (Hủa Phăn) 5. Thông Thụ (Nghệ An) Nậm Tạy (Hủa Phăn) 6. Tam Hợp (Nghệ An) Thoong My Xay (Bo Ly Khăm Xay) 7. Cao Vều (Nghệ An) Thoong Phị La (Bo Ly Khăm Xay) 8. Thanh Thuỷ (Nghệ An) Nậm On (Bo Ly Khăm Xay) 9. Sơn Hồng (Hà Tĩnh) Nậm Xắc (Bo Ly Khăm Xay) 10. Kim Quang (Hà Tĩnh) Ma La Đốc (Khăm Muồn) 11. Cà Ròong (Quảng Bình) Noỏng Mạ (Khăm Muồn) 12. Tà Rùng (Quảng Trị) La Cồ (Sạ Vẳn Nạ Khệt) 13. Bản Cheng (Quảng Trị) Bản Mày (Sạ Vẳn Nạ Khệt) 14. Thanh (Quảng Trị) Đen Vi Lay (Sạ Vẳn Nạ Khệt) 15. Cóc (Quảng Trị) A Xóc (Sả Lạ Văn) 16. Tây Giang (Quảng Nam) Kà Lừm (Xê Kông) 17. Đắk BLô (Kon Tum) Đắk Bar (Xê Kông) 18. Đắk Long (Kon Tum) Văng Tắt (Ắt Tạ Pư) Những lưu ý khi xuất nhập khẩu hàng hóa tuyến Việt – Lào Tuyến vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Lào ngày càng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế đường biên giới kéo dài và hệ thống cửa khẩu đa dạng. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần nắm rõ những lưu ý quan trọng liên quan đến thủ tục, phương tiện và quy định hải quan khi vận chuyển hàng hóa Việt – Lào. Cập nhật quy định hải quan thường xuyên, vì chính sách có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Chọn cửa khẩu hợp lý: ví dụ hàng đi Trung Lào nên chọn Cầu Treo (Hà Tĩnh), hàng đi Nam Lào nên chọn Bờ Y (Kon Tum). Bao bì bảo quản phù hợp: đặc biệt với hàng nông sản, thực phẩm tươi sống. Tính toán chi phí phụ trợ: phí cầu đường, phí kiểm dịch, phí bốc xếp, phí lưu bãi. Theo dõi lộ trình hàng hóa: sử dụng hệ thống tracking từ đơn vị vận tải. Lập kế hoạch sớm: tránh ùn tắc cửa khẩu vào mùa cao điểm. Nếu các bạn chưa có kinh nghiệm xuất nhập khẩu hàng Việt – Lào, hãy liên hệ các đơn vị cung cấp dịch vụ logistics tuyến Việt – Lào để được tư vấn chi tiết về thuế, thủ tục và chi phí vận chuyển tối ưu. Lựa chọn đơn vị vận chuyển Việt – Lào uy tín Để hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa trên tuyến Việt – Lào diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần lựa chọn đúng đơn vị vận chuyển uy tín. Một đối tác logistics chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro trong quá trình vận tải, thông quan. - Kinh nghiệm và năng lực xử lý tuyến Việt – Lào - Dịch vụ trọn gói, đa dạng phương thức vận tải - Hệ thống theo dõi minh bạch - Báo giá rõ ràng, không chi phí ẩn - Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Với gần 20 năm kinh nghiệm cung cấp các dịch vụ logistics và vận chuyển quốc tế, công ty Lacco là đơn vị logistics uy tín, luôn mang đến sự an tâm và chất lượng cho khách hàng bởi: - Am hiểu đặc thù tuyến Việt – Lào, xử lý nhanh các thủ tục hải quan tại các cửa khẩu quốc tế như Cầu Treo, Cha Lo, Lao Bảo, Bờ Y. - Mạng lưới vận chuyển rộng khắp: Hệ thống đối tác vận tải và kho bãi tại cả Việt Nam và Lào, đảm bảo giao nhận linh hoạt. - Dịch vụ trọn gói: Bao gồm vận tải đường bộ, đường hàng không kết hợp, khai thuê hải quan, kiểm dịch, xin giấy phép chuyên ngành. - Thời gian vận chuyển tối ưu: Lộ trình được tối ưu hóa, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ. - Chi phí cạnh tranh, minh bạch: Báo giá chi tiết, rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn. - Đội ngũ chuyên nghiệp: Nhân sự giàu kinh nghiệm, tư vấn tận tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7. Bên cạnh đó, Lacco cũng tự hào là đơn vị vận tải uy tín, được Cục kinh tế giao trọng trách vận chuyển và xử lý thủ tục hải quan hàng hóa tham gia các chương trình hội chợ Việt – Lào được tổ chức thường niên. Lacco Logistics tự hào là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực vận tải quốc tế, đặc biệt mạnh về tuyến Việt – Lào. Với kinh nghiệm nhiều năm, hệ thống đối tác tại các cửa khẩu và dịch vụ logistics trọn gói, Lacco cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp vận chuyển an toàn – nhanh chóng – tối ưu chi phí. Các bạn cần hỗ trợ các dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa Việt – Lào hãy liên hệ ngay công ty Lacco, các chuyên gia và nhân viên phụ trách của chúng tôi sẽ hỗ trợ các bạn chi tiết: Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Hàng hóa tạm nhập tái xuất có tính chất phức tạp, loại hình này được quản lý chặt chẽ bởi nhiều quy phát sinh rủi ro pháp lý, thuế quan. Bài viết dưới đây Lacco sẽ tổng hợp một số lưu ý quan trọng mới nhất về hàng tạm nhập – tái xuất để quý doanh nghiệp tham khảo. I/ Chính sách quản lý hàng hóa tạm nhập, tái xuất Căn cứ quy định tại Điều 15 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số Điều của Luật quản lý ngoại thương: Các trường hợp tạm xuất - tái nhập, tạm nhập - tái xuất bao gồm: a) Thiết bị, máy móc, phương tiện thi công, phương tiện vận chuyển, khuôn, mẫu tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để thực hiện các dự án đầu tư, phục vụ sản xuất, thi công xây dựng, lắp đặt công trình, thử nghiệm, nghiên cứu và phát triển sản phẩm; b) Tàu biển, tàu bay tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để sửa chữa, bảo dưỡng; c) Máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng, vật dụng tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để phục vụ thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay Việt Nam ở nước ngoài, tàu biển, tàu bay nước ngoài neo đậu tại cảng Việt Nam; d) Hàng hóa tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm; đ) Hàng hóa tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để phục vụ công việc trong thời hạn nhất định bao gồm: hội nghị, hội thảo, nghiên cứu khoa học, giáo 4 dục, thi đấu thể thao, sự kiện văn hóa, nghệ thuật hoặc các sự kiện khác, khám chữa bệnh; máy móc, thiết bị, dụng cụ nghề nghiệp phục vụ công việc trong thời hạn nhất định; e) Hàng hóa tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để bảo hành, sửa chữa, thay thế; g) Hàng hóa tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập khác. Tham khảo:Các mặt hàng tạm nhập tái xuất ở Việt Nam được quy định II/ Các hình thức tạm nhập, tái xuất khác 1. Trừ trường hợp hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu, thương nhân được tạm nhập hàng hóa vào Việt Nam theo hợp đồng ký với nước ngoài để phục vụ mục đích bảo hành, bảo dưỡng, thuê, mượn hoặc để sử dụng vì mục đích khác trong một khoảng thời gian nhất định rồi tái xuất chính hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam theo các quy định sau: a) Đối với hàng hóa chưa được phép lưu hành, sử dụng tại Việt Nam; hàng hóa thuộc diện quản lý bằng biện pháp hạn ngạch xuất khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, hạn ngạch thuế quan, giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, trừ trường hợp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu tự động, thương nhân phải được Bộ Công Thương cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất. Hồ sơ, quy trình cấp Giấy phép quy định tại Điều 19, Điều 20 Nghị định này. Riêng đối với hàng hóa chưa được phép lưu hành, sử dụng tại Việt Nam. Bộ Công Thương cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất trên cơ sở văn bản chấp thuận của bộ, cơ quan ngang bộ có thẩm quyền quản lý hàng hóa đó. b) Hàng hóa quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều này khi sử dụng tại Việt Nam phải tuân thủ quy định của bộ, cơ quan ngang bộ có thẩm quyền quản lý. c) Trường hợp hàng hóa không thuộc quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều này, thương nhân thực hiện thủ tục tạm nhập, tái xuất tại cơ quan hải quan, không phải có Giấy phép tạm nhập, tái xuất. 2.2. Thương nhân được tạm nhập hàng hóa mà thương nhân đã xuất khẩu để tái chế, bảo hành theo yêu cầu của thương nhân nước ngoài và tái xuất khẩu trả lại thương nhân nước ngoài. Thủ tục tạm nhập, tái xuất thực hiện tại cơ quan hải quan, không phải có Giấy phép tạm nhập, tái xuất. 2.3. Tạm nhập, tái xuất hàng hóa để trưng bày, giới thiệu, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại a) Thương nhân được tạm nhập hàng hóa để trưng bày, giới thiệu, tham gia hội chợ, triển lãm thương mại, trừ trường hợp hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu. b) Thủ tục tạm nhập, tái xuất thực hiện tại cơ quan hải quan, không phải có Giấy phép tạm nhập, tái xuất. c) Thương nhân đảm bảo tuân thủ các quy định về trưng bày, giới thiệu hàng hóa, hội chợ, triển lãm thương mại quy định tại Mục 3, Mục 4 Chương IV Luật thương mại. 2.4. Trừ trường hợp hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu, thương nhân thực hiện thủ tục tạm nhập, tái xuất trong các trường hợp sau đây tại cơ quan hải quan, không phải có Giấy phép tạm nhập, tái xuất: a) Tạm nhập hàng hóa để phục vụ đo kiểm, khảo nghiệm. b) Tạm nhập tái xuất linh kiện, phụ tùng tạm nhập không có hợp đồng để phục vụ thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay nước ngoài; linh kiện, phụ tùng tạm nhập để sửa chữa tàu biển, tàu bay theo hợp đồng ký giữa chủ tàu nước ngoài với nhà máy sửa chữa tại Việt Nam. c) Tạm nhập tái xuất phương tiện chứa hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo phương thức quay vòng. 2.5. Đối với việc tạm nhập, tái xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ khám chữa bệnh của các tổ chức nước ngoài để khám, chữa bệnh tại Việt Nam vì mục đích nhân đạo; tạm nhập, tái xuất dụng cụ biểu diễn, trang thiết bị tập luyện, thi đấu của các đoàn nghệ thuật, đoàn thi đấu, biểu diễn thể thao, thủ tục tạm nhập, tái xuất thực hiện tại cơ quan hải quan, không phải có Giấy phép tạm nhập, tái xuất. Trường hợp máy móc, trang thiết bị, dụng cụ khám chữa bệnh; dụng cụ biểu diễn, trang thiết bị tập luyện, thi đấu thuộc Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu hoặc hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép, điều kiện, khi thực hiện thủ tục tạm nhập, tái xuất, ngoài hồ sơ hải quan theo quy định, cần nộp bổ sung các giấy tờ sau: a) Văn bản của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền về việc cho phép tiếp nhận đoàn khám chữa bệnh hoặc tổ chức sự kiện. b) Văn bản cam kết sử dụng đúng mục đích và theo quy định pháp luật của cơ quan, tổ chức được cho phép tiếp nhận đoàn khám chữa bệnh hoặc tổ chức sự kiện. 2.6. Bộ Quốc phòng, Bộ Công an xem xét, cho phép tạm nhập, tái xuất vũ khí, khí tài, trang thiết bị quân sự, an ninh phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh”. - Thủ tục hải quan đối với hàng hoá tạm nhập, tái xuất: Căn cứ quy định tại Điều 50 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 167/2025/NĐ-CP ngày 30/06/2025 của Chính phủ: “Điều 50. Thủ tục hải quan đối với hàng hóa tạm xuất, tái nhập và hàng hóa tạm nhập, tái xuất 2.7. Trường hợp doanh nghiệp tạm nhập, tạm xuất thay đổi mục đích sử dụng, chuyển tiêu thụ nội địa thì phải làm thủ tục hải quan nhập khẩu, xuất khẩu theo quy định tại Mục 5 Chương này. 2.8. Trường hợp hàng hóa tạm nhập, tạm xuất để nghiên cứu, phát triển sản phẩm khi tái xuất, tái nhập không đảm bảo nguyên trạng ban đầu thì người khai hải quan phải tái xuất, tái nhập toàn bộ sản phẩm, linh kiện, phụ tùng cấu tạo nên sản phẩm ban đầu”. - Về loại hình xuất khẩu, nhập khẩu: Ngày 18/05/2021, Tổng cục Hải quan (nay là Cục Hải quan) đã ban hành Quyết định số 1357/QĐ-TCHQ về việc ban hành Bảng mã loại hình xuất khẩu, nhập khẩu và hướng dẫn sử dụng. III. Hồ sơ hải quan đối với hàng hóa tạm nhập, tái xuất: a) Tờ khai hải quan; b) Đối với hàng hóa tạm nhập thì nộp bổ sung: b.1) Chứng từ Vận tải trong trường hợp hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không, đường sắt (nếu có): 01 bản chụp; b.2) Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo quy định của pháp luật; văn bản thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành theo quy định của pháp luật: 01 bản chính; b.3) Hợp đồng cung ứng dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, tàu bay đối với trường hợp quy định tại điểm b khoản 1 Điều này: 01 bản chụp; b.4) Văn bản có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm (trừ tạm nhập, tái xuất để giới thiệu sản phẩm) đối với trường hợp quy định tại điểm d khoản 1 Điều này: 01 bản chụp; b.5) Văn bản về việc tham gia các công việc đối với trường hợp quy định tại điểm đ khoản 1 Điều này: 01 bản chụp. Tham khảo chi tiết:Quy trình, thủ tục hải quan hàng tạm nhập tái xuất cập nhật mới nhất IV/ Hồ sơ hải quan đối với hàng hóa tạm xuất, tái nhập: a) Tờ khai hải quan; b) Đối với hàng hóa tạm xuất thì nộp bổ sung: b.1) Giấy phép tạm xuất, tái nhập theo quy định của pháp luật; văn bản thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành theo quy định của pháp luật: 01 bản chính; b.2) Văn bản có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm (trừ tạm xuất, tái nhập để giới thiệu sản phẩm): 01 bản chụp. c) Đối với hàng hóa tái nhập thì nộp bổ sung chứng từ vận tải trong trường hợp hàng hóa vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không, đường sắt (nếu có); 01 bản chụp. V/ Địa điểm làm thủ tục hải quan: Người khai hải quan được lựa chọn làm thủ tục hải quan tạm nhập, tái xuất; tạm xuất, tái nhập tại cơ quan Hải quan nơi thuận tiện. Thủ tục hải quan: a) Thực hiện theo quy định tại Mục 5 Chương này; b) Đối với máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng, vật dụng tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập để phục vụ thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay theo hợp đồng cung ứng dịch vụ sửa chữa thực hiện theo quy định đối với loại hình gia công theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Tài chính. VI/ Thời hạn tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập: a) Đối với trường hợp quy định tại các điểm a, b, c, e và g khoản 1 Điều này thực hiện theo thỏa thuận của thương nhân với bên đối tác và đăng ký với cơ quan hải quan. Trường hợp cần gia hạn thời hạn tạm nhập, tạm xuất theo thỏa thuận với bên đối tác thì trước khi hết thời hạn tạm nhập, tạm xuất đăng ký trên tờ khai hải quan, người khai hải quan thực hiện khai bổ sung tờ khai hải quan và nộp 01 bản chụp văn bản thỏa thuận với đối tác về việc gia hạn thời hạn tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục tạm nhập, tạm xuất. Đối với trường hợp tạm nhập, tạm xuất hàng hóa để thực hiện dự án thì thời gian gia hạn không được quá thời hạn thực hiện dự án đầu tư; b) Đối với trường hợp quy định tại điểm d khoản 1 Điều này thì thời hạn tái xuất, tái nhập như sau: b.1) Hàng hóa tạm nhập khẩu để tổ chức hoặc tham dự hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm tại Việt Nam phải được tái xuất khẩu trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày kết thúc hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm đã đăng ký với cơ quan hải quan; b.2) Thời hạn tạm xuất khẩu hàng hóa để tham gia hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm ở nước ngoài là một năm kể từ ngày hàng hóa được tạm xuất khẩu; nếu quá thời hạn nêu trên mà chưa được tái nhập khẩu thì hàng hóa đó phải chịu thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật Việt Nam. c) Đối với trường hợp quy định tại điểm đ khoản 1 Điều này: Thời hạn tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập theo thời hạn thực tế phát sinh công việc và phải đăng ký với cơ quan hải quan. Trường hợp cần gia hạn thời hạn tạm nhập, tạm xuất thì trước khi hết thời hạn tạm nhập, tạm xuất đăng ký trên tờ khai hải quan, người khai hải quan thực hiện khai bổ sung tờ khai hải quan và nộp 01 bản chụp giấy tờ chứng minh việc kéo dài thời hạn phát sinh công việc cho cơ quan hải quan nơi làm thủ tục tạm nhập, tạm xuất. Kết luận Tạm nhập tái xuất là hoạt động giúp doanh nghiệp tối ưu chuỗi cung ứng và mở rộng cơ hội thương mại quốc tế. Tuy nhiên, đi cùng đó là nhiều quy định chặt chẽ về thủ tục hải quan, thời hạn tái xuất và giấy phép liên quan. Nếu không am hiểu đầy đủ, doanh nghiệp rất dễ phát sinh rủi ro về thuế, chi phí hoặc bị xử phạt hành chính. Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics và dịch vụ hải quan, Lacco Logistics là đối tác uy tín đồng hành cùng doanh nghiệp, hỗ trợ các dịch vụ: - Tư vấn chi tiết về chính sách quản lý hàng tạm nhập – tái xuất theo quy định mới nhất. - Thực hiện trọn gói thủ tục hải quan, đảm bảo nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian. - Hỗ trợ xử lý vướng mắc và xin giấy phép (nếu có) tại các cơ quan chức năng. - Vận chuyển hàng tạm nhập tái xuất Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu thực hiện thủ tục tạm nhập – tái xuất, hãy liên hệ ngay với Lacco Logistics để được đội ngũ chuyên gia tư vấn và đồng hành từ A–Z, giúp hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi, an toàn và hiệu quả nhất. Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết

Địa chỉ: Số 19, Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Mã số thuế: 0105951958

Hà Nội

Tầng 5, Tòa nhà 29 Bộ Quốc Phòng, Ngõ 73 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Nội Bài

Tầng 2 Phòng 206, Tòa nhà Sky Coffee, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Xã Nội Bài, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Hải Phòng

Phòng C301, Tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

Hồ Chí Minh

102 A-B-C Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bắc Ninh

Tổ dân phố Hùng Lãm 1, Phường Bích Động, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Lạng Sơn

Phòng số 3, Cổng B5, Bến Xe Tải, Cửa Khẩu Quốc Tế Hữu Nghị, Khu Kéo Kham, TT Đồng Đăng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

Thư viện ảnh

Hotline: 0123456789