O/F là gì? Các loại phí và phụ phí đường biển
Thuật ngữ O/F là gì? các loại phụ phí cho hình thức vận tải đường biển? Đây đều là những yếu tố doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua đường biển cần phải nắm rõ trước khi quyết định chọn đơn vị vận tải. Qua đó, chúng ta có thể thấy được vai trò quan trọng của phí O/F trong hoạt động logistics.
Contents
Các loại phí và phụ phí đường biển
2. Phí chứng từ (Documentation fee).
3. Phí THC (Terminal Handling Charge)
4. Phí CFS (Container Freight Station fee)
5. Phí CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”
6. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)
7. Phí Handling (Handling fee)
8. BAF (Bunker Adjustment Factor)
9. CAF (Currency Adjustment Factor)
10. COD (Change of Destination)
11. DDC (Destination Delivery Charge)
12. ISF (Import Security Kiling)
13. CCF (Cleaning Container Free)
14. PCS (Port Congestion Surcharge)
15. PSS (Peak Season Surcharge)
16. SCS (Suez Canal Surcharge)
17. AFR (Advance Filing Rules)
18. ENS (Entry Summary Declaration)
19. AMS (Automatic Manifest System)
Khái niệm O/F là gì?
O/F được hiểu là một loại phí được tính bổ sung vào cước vận tải biển trong biểu giá đã được quy định của các hãng tàu hay của các công hội nhằm hỗ trợ cho các hãng tàu về việc doanh thu bị giảm đi hay chi phí bị phát sinh thêm, bởi xuất phát từ những nguyên nhân nào đó.
Tuy nhiên, quy định về phí O/F không cố định mà có thể thay đổi linh hoạt theo thời gian hoặc hãng tàu. Trong một số trường hợp cụ thể, hãng tàu sẽ cung cấp thông tin về những thông báo cho các khoản phụ phí O/F mới cho người gửi hàng ở một thời điểm ngắn nhất định trước khi được áp dụng công khai.
Lưu ý, trong quá trình làm giá và thuê dịch vụ logistics cần phải làm rõ tổng chi phí vận chuyển bao gồm cả phí O/F. Trên thực tế, khoản phí này thường đóng cho hãng tàu nên nhiều trong phí thu vận chuyển không bao gồm khoản phụ phí O/F khiến nhiều người chưa hiểu rõ về các khoản phí dễ bị hiểu nhầm không đáng có.
Các loại phí và phụ phí đường biển
1. O/F (Ocean Freight)
O/F là chi phí vận tải đơn thuần từ cảng đi đến cảng đích hay còn được gọi là cước đường biển.
2. Phí chứng từ (Documentation fee).
- Đối với lô hàng xuất khẩu thì các Hãng tàu / Forwarder phải phát hành một cái gọi là Bill of Lading (hàng vận tải bằng đường biển) hoặc Airway Bill (hàng vận tải bằng đường không). Phí này là phí chứng từ để hãng tàu làm vận đơn và các thủ tục về giấy tờ cho lô hàng.
- Đối với lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam thì người nhận phải đến Hãng tàu/Forwarder để lấy lệnh giao hàng, mang ra ngoài cảng xuất trình cho kho (hàng lẻ)/làm phiếu EIR (hàng container FCL) thì mới lấy được hàng.
3. Phí THC (Terminal Handling Charge)
THC là phụ phí xếp dỡ tại cảng là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng như: xếp dỡ, tập kết container từ CY ra cầu tàu,… Thực chất đây là phí do cảng quy định, các hãng tàu chi hộ và sau đó thu lại từ chủ hàng (người gửi và người nhận hàng).
4. Phí CFS (Container Freight Station fee)
CFS là phí cho một lô hàng lẻ xuất/nhập khẩu thì các công ty Consol / Forwarder phải dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS.
5. Phí CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”
CIC là phụ phí mất cân đối vỏ container hay còn gọi là phí phụ trội hàng nhập. Có thể hiểu là phụ phí chuyển vỏ container rỗng. Đây là một loại phụ phí cước biển mà các hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh từ việc điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
6. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)
EBS là phụ phí xăng dầu cho các tuyến hàng đi châu Á. Phụ phí này bù đắp chi phí “hao hụt” do sự biến động giá xăng dầu trên thế giới cho hãng tàu. Phí EBS là một loại phụ phí vận tải biển, phí EBS không phải phí được tính trong Local Charge.
7. Phí Handling (Handling fee)
HDL là phí đại lý theo dõi quá trình giao nhận và vận chuyển hàng hóa cũng như khai báo manifest với cơ quan hải quan trước khi tàu cập.
8. BAF (Bunker Adjustment Factor)
BAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu. Tương đương với thuật ngữ FAF (Fuel Adjustment Factor).
9. CAF (Currency Adjustment Factor)
CAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ…
10. COD (Change of Destination)
COD là phụ phí hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh trong trường hợp chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích, chẳng hạn như: phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, vận chuyển đường bộ…
11. DDC (Destination Delivery Charge)
Không giống như tên gọi thể hiện, phụ phí này không liên quan gì đến việc giao hàng thực tế cho người nhận hàng, mà thực chất chủ tàu thu phí này để bù đắp chi phí dỡ hàng khỏi tàu, sắp xếp container trong cảng (terminal) và phí ra vào cổng cảng. Việc thanh toán sẽ tùy thuộc vào thỏa thuận của người mua và người bán.
12. ISF (Import Security Kiling)
ISF là phí kê khai an ninh dành cho các nhà nhập khẩu tại Mỹ. Ngoài việc kê khai thông tin hải quan Mỹ tự động, tháng 1-2010 hải quan Mỹ và cơ quan bảo vệ biên giới Mỹ chính thức áp dụng thêm thủ tục kê khai an ninh dành cho nhà nhập khẩu.
13. CCF (Cleaning Container Free)
CCF là phí vệ sinh container mà người nhập khẩu phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi người nhập khẩu sử dụng container để vận chuyển hàng và trả tại các deport.
14. PCS (Port Congestion Surcharge)
PCS là phụ phí tắc nghẽn cảng, phụ phí này áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra ùn tắc, có thể làm tàu bị chậm trễ, dẫn tới phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu (vì giá trị về mặt thời gian của cả con tàu là khá lớn).
15. PSS (Peak Season Surcharge)
PSS là phụ phí mùa cao điểm, phụ phí này thường được các hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm từ tháng tám đến tháng mười, khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa thành phẩm để chuẩn bị hàng cho mùa Giáng sinh và Ngày lễ tạ ơn tại thị trường Mỹ và châu Âu.
16. SCS (Suez Canal Surcharge)
SCS là phụ phí qua kênh đào Suez, phụ phí này áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Suez
17. AFR (Advance Filing Rules)
AFR là phí khai Manifest bằng điện tử cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật.
18. ENS (Entry Summary Declaration)
ENS là phí khai Manifest tại cảng đến cho các lô hàng đi châu Âu (EU). Đây là phụ phí kê khai sơ lược hàng hóa nhập khẩu vào liên hiệp châu Âu nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho khu vực.
19. AMS (Automatic Manifest System)
AMS là phí khai báo hải quan tự động cho nước nhập khẩu (thường là Mỹ, Canada, Trung Quốc). Đây là phí khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa được xếp lên tàu để chở đến Mỹ.
Tham khảo: Tổng hợp các loại chi phí vận tải đường biển
Với câu trả lời O/F là gì và các khoản phí, phụ phí đường biển mà Lacco vừa chia sẻ với bạn đọc, hy vọng sẽ giúp mọi người hiểu hơn các khoản thu phí trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Từ đó giúp hoạt động vận chuyển hàng hóa từ đơn vị cung cấp đến đơn vị phân phối được thuận lợi và nhanh chóng.