Preloader Close

Tìm kiếm

Cập nhật ngày 01/08/2025 – Chính phủ Hoa Kỳ, dưới sự chỉ đạo của Tổng thống Donald J. Trump, đã chính thức công bố mức thuế đối ứng mới áp dụng cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Mức thuế này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu sang Mỹ, đặc biệt với các ngành hàng chủ lực như dệt may, đồ gỗ, điện tử và nông sản. Việt Nam bị áp thuế bổ sung 20% theo sắc lệnh mới Vào ngày 31/07/2025 (giờ Mỹ), Tổng thống Trump ký ban hành Sắc lệnh hành pháp mới điều chỉnh thuế quan đối ứng, nêu rõ Việt Nam nằm trong Phụ lục I – nhóm quốc gia chịu mức thuế bổ sung 20%. Sắc lệnh có hiệu lực từ 0h01 sáng ngày 07/08/2025 (giờ EDT). Phụ lục I Các quốc gia và vùng lãnh thổ Thuế đối ứng đã điều chỉnh Vietnam 20% Cambodia 19% Thailand 19% United Kingdom 10% South Korea 15% Japan 15% India 25% Bangladesh 20% Pakistan 19% European Union: Đối với hàng hóa có mức thuế theo Cột 1 lớn hơn 15% 0% European Union: Đối với hàng hóa có mức thuế theo Cột 1 nhỏ hơn 15% 15% trừ đi mức thuế theo Cột 1 … Kể từ 12:01 sáng ngày 07 tháng 8 năm 2025 (giờ mùa hè miền Đông), hàng hóa có nguồn gốc từ Việt Nam nhập khẩu vào Hoa Kỳ sẽ phải chịu mức thuế ad valorem bổ sung 20%. Mức thuế này sẽ được cộng thêm vào thuế suất hiện hành trong Biểu thuế hải quan hài hòa của Hoa Kỳ (HTSUS). Cụ thể, HTSUS đã được bổ sung tiêu đề 9903.02.69 riêng cho các sản phẩm từ Việt Nam. Phụ lục II Ghi chú dễ hiểu: 9903.02.69 = Mã phân loại thuế quan mới dành riêng cho Việt Nam Đây là mã phân loại thuế quan mới do Mỹ thiết lập nhằm áp dụng mức thuế bổ sung 20% đối với các sản phẩm có xuất xứ từ Việt Nam. Heading / Subheading Article Description Rates of Duty 1 2 General Special 9903.02.69 Except for goods loaded onto a vessel at the port of loading and in transit on the final mode of transit before 12:01 a.m. eastern daylight time on August 7, 2025, and entered for consumption or withdrawn from warehouse for consumption before 12:01 a.m. eastern daylight time on October 5, 2025, except for products described in headings 9903.01.30– 9903.01.33, and except as provided for in headings 9903.01.34 and 9903.02.01, articles the product of Vietnam, as provided for in subdivision (v) of U.S. note 2 to this subchapter . . . . . . . The duty provided in the applicable subheading + 20% The duty provided in the applicable subheading + 20% The duty provided in the applicable subheading Danh sách các quốc gia bị áp thuế (trích yếu): Quốc gia / Vùng lãnh thổ Mức thuế bổ sung Việt Nam 20% Campuchia 19% Thái Lan 19% Hàn Quốc 15% Nhật Bản 15% Ấn Độ 25% EU (tùy mặt hàng) 0% – 15% Mã thuế mới dành riêng cho hàng Việt Nam: 9903.02.69 Để quản lý thuế quan mới, Mỹ đã thêm mã phân loại HTSUS 9903.02.69. Mã này áp dụng cho các mặt hàng có xuất xứ từ Việt Nam và sẽ cộng thêm 20% thuế ad valorem vào mức thuế hiện tại. Lưu ý quan trọng: Những lô hàng đã xếp lên tàu trước 0h01 ngày 07/08/2025 và hoàn tất thủ tục nhập khẩu tại Mỹ trước 0h01 ngày 05/10/2025 sẽ không bị áp dụng mức thuế bổ sung mới này. Tổng hợp thuế suất mới cho một số ngành hàng xuất nhập khẩu chính của Việt Nam Ngành hàng Thuế cơ bản (MFN) Thuế bổ sung Tổng thuế suất mới Dệt may & giày dép 10% – 15% +20% 30% – 35% Gỗ & đồ nội thất 10% – 15% +20% 30% – 35% Nông sản, trái cây 5% – 10% +20% 25% – 30% Thủy sản 5% – 10% +20% 25% – 30% Thiết bị điện tử, gia dụng nhỏ 0% – 10% +20% 20% – 30% Máy móc, linh kiện công nghiệp nhẹ 5% – 10% +20% 25% – 30% Hàng “Made in Vietnam” giả mạo MFN + 40% thuế bổ sung Chống gian lận Xuất xứ & Chính sách Transshipment Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) sẽ tăng cường kiểm tra các lô hàng nghi gian lận xuất xứ hoặc chuyển tải. Nếu bị phát hiện: Áp dụng thuế bổ sung 40% thay vì 20% Có thể bị xử phạt bổ sung, không được giảm nhẹ hoặc miễn trừ Chính sách “De Minimis” hàng hóa giá trị thấp tại Mỹ bị tạm dừng: Cũng trong ngày 30/07/2025, Tổng thống Trump ban hành lệnh đình chỉ quy chế miễn thuế De Minimis cho hàng hóa giá trị thấp (≤ 800 USD) gửi ngoài hệ thống bưu chính quốc tế: Bắt đầu từ 29/08/2025, các lô hàng dạng này không còn được miễn thuế Với hàng gửi qua bưu chính quốc tế, có thể chịu thuế cố định từ 80 – 200 USD/lô hàng, tùy nước Doanh nghiệp cần làm gì khi bị Mỹ áp thuế đối ứng 20%? Việc Mỹ giảm thuế nhập khẩu từ 46% xuống 20% là kết quả tích cực từ các nỗ lực đàm phán của Việt Nam, phản ánh mối quan hệ kinh tế ổn định giữa hai nước. Dù mức thuế mới tạo ra áp lực nhất định, đặc biệt với các ngành như điều, tôm sơ chế và dệt may, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn giữ được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ nhờ cơ cấu sản phẩm và chiến lược thị trường linh hoạt. Chính phủ và doanh nghiệp đang chủ động chuyển đổi mô hình xuất khẩu, tập trung vào chất lượng, minh bạch nguồn gốc, tăng giá trị gia tăng và tận dụng FTA để mở rộng thị trường, hướng tới một nền kinh tế xuất khẩu bền vững và đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu. Tuy nhiên, các bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng: Xem xét lại chiến lược xuất khẩu sang Hoa Kỳ Làm rõ nguồn gốc xuất xứ để tránh rủi ro gian lận Lên kế hoạch giao hàng đúng thời gian nếu muốn hưởng chính sách ngoại lệ Làm việc với đơn vị logistics và hải quan chuyên nghiệp để tối ưu quy trình Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hải quan và giao nhận quốc tế, LACCO luôn đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trước những biến động về chính sách thương mại toàn cầu. Chúng tôi cung cấp: Tư vấn chính sách thuế & hồ sơ xuất khẩu Đại lý hải quan chuyên nghiệp Dịch vụ logistics trọn gói đến Mỹ Liên hệ ngay với LACCO qua hotline: 0906 23 5599 hoặc truy cập https://lacco.com.vn, Nhân viên Lacco sẽ nhanh chóng hỗ trợ các bạn các tuyến xuất nhập khẩu Mỹ.
Xem thêm
Trung Quốc sở hữu hệ thống cảng biển quy mô bậc nhất thế giới với hàng loạt cảng biển quốc tế nằm dọc bờ biển phía Đông. Những cảng biển Trung Quốc đóng vai trò huyết mạch trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn là trung tâm trung chuyển hàng hóa đi khắp các châu lục. Dưới đây là giới thiệu chi tiết và cập nhật hoạt động nổi bật của các cảng: 1. Cảng Ôn Châu (Wenzhou Port) - Cảng biển đang vươn lên mạnh mẽ Địa điểm: Tỉnh Chiết Giang Cảng Ôn Châu là cảng biển đang phát triển mạnh mẽ tại khu vực Đông Nam Trung Quốc. Dù quy mô còn nhỏ hơn so với các cảng lớn, Wenzhou nổi bật nhờ đẩy mạnh hiện đại hóa, tối ưu vận tải liên kết biển – đường sắt và mở rộng các tuyến hàng nội địa lẫn quốc tế. Cảng Ôn Châu tuy không nằm trong nhóm đầu về quy mô, nhưng đang phát triển nhanh chóng nhờ chiến lược liên kết vận tải đa phương thức, mở rộng tuyến nội địa và hiện đại hóa bến cảng. Cảng Ôn Châu sở hữu hệ thống cảng gần biển phục vụ vùng kinh tế Triết Giang – Phúc Kiến. Với khả năng tăng trưởng nổi bật, khối lượng container tăng hai chữ số trong 2024–2025. Hiện nay, cảng Ôn Châu đã là một trong những cảng được đầu tư mạnh mẽ với sự hợp nhất vận tải biển – đường sắt (sea–rail intermodal), quy hoạch khu cảng công nghiệp – logistics mới. Tình hình hoạt động mới nhất: - 6 tháng đầu năm 2024: Đạt 703.000 TEU, tăng ~11% so với cùng kỳ. - Tuyến sea-rail intermodal đạt 4.432 TEU, tăng 54%. - Mở rộng khu cảng Yueqing Bay, bổ sung thêm 1,55 triệu TEU công suất/năm. - Tăng cường tuyến feeder nội địa kết nối Triết Giang – Phúc Kiến. Tham khảo:Tổng hợp các loại phụ phí trong Logistics vận tải đường biển 2. Cảng Quảng Châu (Guangzhou Port) - Cửa ngõ chiến lược phía Nam Trung Quốc Địa điểm: Tỉnh Quảng Đông Cảng Quảng Châu là một trong những cảng tổng hợp lớn nhất Trung Quốc, cảng Quảng Châu đóng vai trò cửa ngõ chiến lược phía Nam, phục vụ chuỗi sản xuất tại khu vực đồng bằng sông Châu Giang. Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2023: Xử lý 24,6 triệu TEU, đứng thứ 5 thế giới về sản lượng container. - Giao thương mạnh với Đông Nam Á, Châu Phi và nội địa Trung Quốc. - Đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng cảng thông minh trong quản lý hàng hóa. 3. Cảng Hồng Kông (Hong Kong Port) - Trung tâm thương mại quốc tế truyền thống Địa điểm: Đặc khu Hồng Kông Từng là một trong những cảng biển sôi động nhất thế giới, cảng Hồng Kông vẫn duy trì vai trò then chốt trong giao thương quốc tế, đặc biệt với các thị trường châu Âu và Mỹ. Mặc dù sản lượng có xu hướng giảm do cạnh tranh từ các cảng đại lục, Hồng Kông vẫn sở hữu ưu thế về thủ tục hải quan thuận lợi, môi trường pháp lý quốc tế và dịch vụ hậu cần cao cấp. Cảng Hồng Kông nằm tại trung tâm hành lang kinh tế Quảng Đông – Hồng Kông – Ma Cao. Được trang bị hệ thống Kwai Tsing Container Terminals – gồm 9 bến container hiện đại. Có thể cung cấp các dịch vụ logistics chuyên biệt, phù hợp hàng hóa giá trị cao, nhạy cảm về thời gian. Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2024: Sản lượng container giảm còn 13,69 triệu TEU – mức thấp nhất trong 28 năm. - Kwai Tsing Terminals xử lý 10,35 triệu TEU. - Đối mặt cạnh tranh mạnh từ Thâm Quyến, Quảng Châu và Chiết Giang. - Nhiều tuyến hàng quốc tế dần chuyển sang cảng đại lục để tối ưu chi phí. Bạn nên biết:Tổng hợp các loại chi phí vận tải đường biển 4. Cảng Đại Liên (Dalian Port) - Cảng biển lâu đời và quan trọng nhất Đông Bắc Trung Quốc Địa điểm: Tỉnh Liêu Ninh Đại Liên là một trong những cảng biển lâu đời và quan trọng nhất tại Đông Bắc Trung Quốc, đặc biệt nổi bật trong vận tải hàng rời, hóa chất và container. Đây cũng là cảng biển duy nhất trong khu vực Đông Bắc có thể hoạt động quanh năm không bị đóng băng. Cảng Đại Biên Thành lập: Từ năm 1899, hiện đại hóa liên tục trong 30 năm qua. Với công suất hoạt động hơn 355 triệu tấn hàng/năm; hàng trăm tuyến quốc tế. Cảng Đại Liên được đánh giá là cảng đa năng, phục vụ cả hàng container, hàng rời và hàng nguy hiểm. Tình hình hoạt động mới nhất: - Hơn 355 triệu tấn hàng hóa/năm. - Kết nối đến hơn 300 cảng tại 160 quốc gia. - Nhiều tuyến vận tải kết hợp với đường sắt xuyên biên giới (Trung – Nga, Trung – Mông). - Tập trung phát triển khu logistics tự do và cảng tự động hóa. 5. Cảng Thiên Tân (Tianjin/Xingang Port) - Cửa ngõ hàng hải của Bắc Kinh Địa điểm: Tỉnh Thiên Tân Là cảng biển lớn nhất miền Bắc Trung Quốc, Thiên Tân giữ vai trò trung tâm giao thương chính cho thủ đô Bắc Kinh và trung tâm vận tải biển lớn nhất miền Bắc Trung Quốc, đây được coi là cửa ngõ hàng hải chính của thủ đô Bắc Kinh, đóng vai trò. Thiên Tân là cảng tổng hợp với năng lực xử lý hàng hóa đa dạng và kết nối vận tải đường sắt, đường bộ hiệu quả. Cảng Thiên Tân có nằm ở vị trí chiến lược, cách thủ đô Bắc Kinh khoảng 120km. Với mạng lưới bao phủ, kết nối với hơn 500 cảng tại 180+ quốc gia trên thế giới. Và có năng lực hoạt động trên 23 triệu TEU mỗi năm, hơn 200 bến neo. Tham khảo:Danh sách cảng biển của các quốc gia Châu Á Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2024: Đạt 23,28 triệu TEU, tăng 5% so với 2023. - Kết nối hơn 500 cảng trên 180 quốc gia. - Tổng tải hàng: gần 493 triệu tấn. - Đầu tư mạnh vào cảng xanh, cảng thông minh và mô hình liên vận logistics nội địa. 6. Cảng Thâm Quyến (Shenzhen Port) - Cảng biển bận rộn nhất thế giới Địa điểm: Tỉnh Quảng Đông Cảng Thâm Quyến là một trong ba cảng container lớn nhất Trung Quốc (sau Thượng Hải và Ninh Ba – Chu Sơn), đồng thời nằm trong top 4 cảng biển bận rộn nhất thế giới. Nằm tại tỉnh Quảng Đông – ngay sát Hồng Kông, cảng Thâm Quyến giữ vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là ngành xuất khẩu công nghệ và điện tử của Trung Quốc. Nằm sát cạnh Hồng Kông, cảng Thâm Quyến và sở hữu nhiều bến hiện đại như Yantian, Shekou và Chiwan. Đây là cửa ngõ logistics của ngành công nghiệp phía Nam Trung Quốc. Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2024: Xử lý khoảng 29 triệu TEU, xếp thứ 4 thế giới. - Yantian Terminal có khả năng phục vụ tàu trên 200.000 DWT. - Hơn 300 tuyến container quốc tế hoạt động thường xuyên. - Mở thêm 16 tuyến quốc tế mới trong 2024. 7. Cảng Thanh Đảo (Qingdao Port) - Cảng biển hiện đại nhất miền Đông Bắc Trung Quốc Địa điểm:Tỉnh Sơn Đông Cảng Thanh Đảo (Qingdao Port) là một trong những cảng biển lớn và hiện đại nhất Trung Quốc, đồng thời nằm trong top các cảng container nhộn nhịp nhất thế giới. Với vị trí địa lý thuận lợi, hạ tầng tiên tiến và kết nối logistics nội địa – quốc tế mạnh mẽ, cảng Thanh Đảo đóng vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trên tuyến thương mại Á – Âu. Đây là cảng biển nằm tại thành phố Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông – nằm ven biển Hoàng Hải, miền Đông Trung Quốc, cửa ngõ hàng hải quan trọng kết nối khu vực miền Bắc và Đông Bắc Trung Quốc với các quốc gia châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.Cảng Thanh Đảo được hỗ trợ bởi mạng lưới đường bộ và đường sắt hiện đại, nối trực tiếp với các tỉnh công nghiệp trọng điểm như Hà Bắc, Hà Nam, Thiểm Tây, Nội Mông. Tình hình hoạt động mới nhất: - 5 tháng đầu năm 2025: Đạt 13,54 triệu TEU, tăng ~7,8%. - Ứng dụng hệ thống cảng tự động hóa, năng suất bốc dỡ cao nhất Trung Quốc. - Liên kết mạnh mẽ với tuyến đường sắt Trung – Âu và tuyến hàng lạnh xuyên biên giới. 8. Cảng Ninh Ba – Chu Sơn (Ningbo–Zhoushan Port) - Trung tâm trung chuyển hàng hóa lớn nhất thế giới Địa điểm: Tỉnh Chiết Giang Cảng Ninh Ba – Chu Sơn (Ningbo–Zhoushan Port) là một trong những cảng biển tổng hợp lớn nhất toàn cầu, đồng thời là cảng có sản lượng hàng hóa cao nhất thế giới tính theo tổng khối lượng tấn/năm. Với vị trí chiến lược tại tỉnh Chiết Giang – Trung Quốc, cảng này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và là mắt xích không thể thiếu trong các tuyến hàng hải quốc tế nối Trung Quốc với châu Á, châu Âu và châu Mỹ. Cảng Ninh Ba - Chu Sơn nằm tại thành phố Ninh Ba và quần đảo Chu Sơn, tỉnh Chiết Giang – phía Đông Nam Trung Quốc, giáp Thượng Hải. Cảng biển nằm tại cửa ngõ chính của vùng đồng bằng sông Dương Tử – trung tâm sản xuất, xuất khẩu lớn nhất Trung Quốc.Cảng kết nối trực tiếp với hơn 600 cảng thuộc hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2024: Xử lý 1,37 tỷ tấn hàng, 39,3 triệu TEU, tăng ~11%. - Kết nối hơn 600 cảng tại 200 quốc gia. - Hệ thống vận tải liên vận biển – đường sắt đạt 1,8 triệu TEU/năm. - Áp dụng đồng loạt công nghệ cảng thông minh, hệ thống bốc xếp tự động. Tham khảo:TOP 10 Cảng biển hoạt động mạnh nhất tại mỹ (USA) 9. Cảng Thượng Hải (Shanghai Port) - Cảng container lớn nhất thế giới Địa điểm: Thành phố Thượng Hải Cảng Thượng Hải (Shanghai Port) là cảng container lớn nhất thế giới, đồng thời là một trung tâm logistics toàn cầu có vai trò đặc biệt quan trọng trong thương mại quốc tế. Cảng Thượng Hải nằm tại Thành phố Thượng Hải, nơi hội tụ các tuyến đường thủy, đường bộ, đường sắt và hàng không lớn của Trung Quốc. Nằm ở cửa sông Dương Tử – trung tâm kinh tế sôi động bậc nhất Trung Quốc, cảng Thượng Hải không chỉ dẫn đầu về sản lượng hàng hóa mà còn về công nghệ vận hành, kết nối quốc tế và dịch vụ hậu cần.Kết nối hơn 700 cảng tại 200 quốc gia, đặc biệt mạnh ở các tuyến châu Á – châu Âu – Bắc Mỹ. Tình hình hoạt động mới nhất: - Năm 2024: Đạt mốc trên 51 triệu TEU, lần đầu tiên vượt 50 triệu TEU trong lịch sử. - Tổng hàng hóa: hơn 581 triệu tấn. - Gần 350 tuyến container quốc tế, kết nối với hơn 700 cảng toàn cầu. - Cảng tự động Yangshan hiện đại bậc nhất thế giới, giảm 70% nhân lực, tăng năng suất 30%. 10. Cảng Hạ Môn (Xiamen Port) – Trung tâm logistics của miền Đông Nam Trung Quốc Địa điểm: tỉnh Phúc Kiến Cảng Hạ Môn tọa lạc tại tỉnh Phúc Kiến, là một trong những cảng biển nước sâu quan trọng nhất của khu vực Đông Nam Trung Quốc. Nhờ vị trí chiến lược đối diện Đài Loan, Hạ Môn không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao thương nội địa mà còn là điểm trung chuyển quốc tế tiềm năng. Tình hình hoạt động mới nhất: - Xếp hạng: Top 15 cảng container lớn nhất thế giới. - Khả năng tiếp nhận: Tàu 100.000 DWT, với nhiều bến container nước sâu hiện đại. - Ưu điểm nổi bật: Hệ thống cảng tự động hóa, kết nối tuyến vận tải trực tiếp với Đài Loan và các cảng ASEAN. Với vị trí địa lý chiến lược, cơ sở hạ tầng hiện đại và sản lượng hàng hóa ấn tượng, Cảng Thanh Đảo là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp Việt Nam – Trung Quốc trong xuất nhập khẩu hàng hóa. Tham khảo:Top 10 cảng biển lớn nhất Châu Âu năm 2022 LACCO Logistics hiện cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế trọn gói xuất nhập khẩu tuyến Việt Nam - Trung Quốc bằng đường biển. Với gần 20 năm kinh nghiệm, Lacco luôn đảm bảo: - Giao nhận tận nơi theo cam kết tại hợp đồng - Khai báo hải quan và các dịch vụ thông quan nhanh chóng. - Hỗ trợ các dịch vụ xin giấy phép chuyên ngành theo đúng quy định (nếu cần) - Theo dõi hàng hóa 24/7, tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7. - Tối ưu chi phí logistics đường biển. - Hỗ trợ bảo hiểm hàng hóa. Trên đây là những cảng biển lớn tại Trung quốc, đồng thời cũng đang liên kết với hệ thống các cảng biển của Việt Nam. Mỗi cảng biển lớn của Trung Quốc đều có thế mạnh riêng về vị trí địa lý, quy mô, công nghệ và năng lực vận hành. Việc lựa chọn cảng phù hợp với nhu cầu vận tải không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian giao hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng. LACCO Logistics hiện là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển quốc tế đi – đến các cảng biển lớn của Trung Quốc với dịch vụ trọn gói, linh hoạt, an toàn. Các bạn có nhu cầu xuất nhập khẩu hàng từ Việt Nam đi Trung Quốc bằng đường biển các loại hàng LCL/FCL hãy liên hệ ngay công ty Lacco để được hỗ trợ nhé. Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Xem thêm
Chuyển phát nhanh là lựa chọn tối ưu khi cần giao nhận hàng hóa trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, bên cạnh cước phí chính, người gửi cần đặc biệt lưu ý đến các phụ phí đi kèm và những quy định cụ thể của từng đơn vị vận chuyển. Để giúp các chủ động dự trù chi phí và tránh những rắc rối không mong muốn, Lacco tổng hợp danh sách các loại phụ phí thường gặp cùng những lưu ý quan trọng khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh trong nước và quốc tế. Các loại phụ phí thường gặp khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh Bên cạnh cước phí vận chuyển cơ bản, các hãng chuyển phát nhanh thường áp dụng thêm một số phụ phí tùy thuộc vào tính chất hàng hóa, địa điểm giao nhận, thời gian vận chuyển hoặc yêu cầu đặc biệt từ phía khách hàng. Việc hiểu rõ các loại phụ phí này sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động kiểm soát ngân sách, đồng thời tránh những phát sinh không mong muốn trong quá trình sử dụng dịch vụ. Hàng quá cỡ / quá cân Nếu kiện hàng vượt kích thước tiêu chuẩn hoặc trọng lượng quy đổi: Công thức tính chuyển phát nhanh như sau: Khối lượng quy đổi (kg) = (Dài x Rộng x Cao)/ Hệ số quy đổi. Dài, rộng, cao: Đo kích thước kiện hàng ở đơn vị cm. Hệ số quy đổi: Thường dao động từ 5.000 đến 6.000 tùy vào quy định của từng đơn vị vận chuyển và loại hình dịch vụ. Bạn sẽ phải chịu thêm phụ phí cồng kềnh để bốc dỡ, nâng hạ, vận chuyển bằng xe chuyên dụng. Phí bốc dỡ – nâng hạ Hàng hóa lớn cần thao tác thủ công sẽ được tính phụ phí theo quy định của đơn vị, nhất là khi vượt qua giới hạn kích thước/khối lượng theo chuẩn . Phí bảo vệ hàng giá trị cao / dễ vỡ Ngoài đóng gói cẩn thận, nếu bạn chọn thêm dịch vụ bảo vệ (khói chống sốc, bảo hiểm…), sẽ phát sinh khoản phí tương ứng . Phí chuyển hoàn & chỉnh sửa địa chỉ Hàng không giao được hoặc yêu cầu thay đổi địa chỉ khi nhân viên đã chuẩn bị giao → phát sinh phí chuyển hoàn hoặc phụ thu thay đổi địa điểm theo khoảng cách Làm sao để hạn chế phụ phí? Việc phát sinh phụ phí trong quá trình chuyển phát nhanh là điều khá phổ biến, đặc biệt khi khách hàng chưa nắm rõ các quy định cụ thể về hàng hóa, thời gian giao nhận hay chính sách của đơn vị vận chuyển. Tuy nhiên, nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và lựa chọn phương án phù hợp, bạn hoàn toàn có thể hạn chế tối đa các khoản chi phí không mong muốn. Dưới đây là một số giải pháp thiết thực giúp tiết kiệm chi phí khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh. Khai báo chính xác và đầy đủ thông tin hàng hóa: Ghi rõ trọng lượng, kích thước, giá trị, chủng loại hàng hóa. Tránh việc bị kiểm tra lại, dẫn đến áp thêm phụ phí quá cân, quá khổ hoặc sai loại hàng. Đóng gói đúng tiêu chuẩn: Sử dụng bao bì phù hợp, gọn gàng để tránh bị tính phụ phí đóng gói lại hoặc phí kích thước lớn (DIM weight). Chọn đúng dịch vụ và đúng thời gian: Các bạn nên tránh gửi hàng vào cuối tuần, ngày lễ – thời điểm dễ phát sinh phụ phí giao hàng ngoài giờ hoặc chậm trễ. Giao nhận tại điểm thuận tiện: Nếu có thể, gửi và nhận hàng tại các điểm tập kết hoặc bưu cục để tránh phụ phí giao hàng vùng sâu, vùng xa hoặc khu vực hạn chế. Tham khảo bảng giá và chính sách phụ phí trước khi gửi: Khi làm việc với đơn vị chuyển phát nhanh, các bạn nên hỏi trước về các loại phụ phí có thể bạn sẽ phải chịu trong quá trình vận chuyển. Hoặc tham khảo các giải pháp tối ưu chi phí vận chuyển. Đơn vị chuyển phát nhanh uy tín, minh bạch về chi phí Việc lựa chọn đơn vị chuyển phát có thông tin rõ ràng, báo giá chi tiết ngay từ đầu rất quan trọng, giúp bạn dễ dàng dự trù chi phí và tối ưu ngân sách vận chuyển. Vì sao nên chọn Lacco? Lacco là đơn vị vận chuyển uy tín bao gồm các dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế - nội địa, thủ tục hải quan,… với gần 20 năm kinh nghiệm, Lacco sẵn sang: - Phụ phí được công khai đầy đủ, rõ ràng từ đầu – không chi phí. - Các dịch vụ door to door theo yêu cầu - Đội vận hành giàu kinh nghiệm xử lý các loại hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng. - Hệ thống giao nhận linh hoạt tại Việt Nam & quốc tế, tối ưu thời gian và phụ phí phát sinh. Bảng tổng quan phụ phí Phụ phí Khi nào xảy ra Cách hạn chế Hàng cồng kềnh / quá cân Kích thước vượt + trọng lượng quy đổi lớn Khai đúng khối lượng, đóng gói phù hợp Bốc dỡ – nâng hạ Hàng lớn hoặc cần xe nâng Lên kế hoạch trước, sử dụng xe chuyên dụng Bảo vệ – dễ vỡ Hàng dễ vỡ, dễ hư hại Đóng gói bảo vệ, có bảo hiểm nếu cần Chuyển hoàn / chỉnh sửa địa chỉ Hàng không giao được hoặc đổi địa chỉ Xác nhận địa chỉ trước, dùng tracking online Hàng giá trị cao Sản phẩm đắt tiền, nhạy cảm Thêm lựa chọn bảo hiểm, đóng gói kỹ Liên hệ ngay công ty Lacco – Nhân viên phụ trách của chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn các bạn chi tiết về quy trình vận chuyển, các loại phụ phí và tối ưu chi phí vận chuyển cho các bạn. Thông tin chi tiết, các bạn liên hệ về số điện thoại: Hotline: 0906 23 55 99 Email: info@lacco.com.vn Website: lacco.com.vn Nếu cần vận chuyển hàng hóa quốc tế, hàng cồng kềnh,… hoặc muốn có tư vấn cụ thể, chi tiết về các loại chi phí, phụ phí,… hãy liên hệ ngày của Lacco để đội ngũ chuyên gia hỗ trợ tốt nhất nhé.
Xem thêm
Khi đi qua cảng biển hoặc khu vực logistics, bạn sẽ thấy hàng ngàn container với đủ màu sắc khác nhau: đỏ, xanh dương, vàng, xám… Liệu màu sắc của container có ý nghĩa gì không, hay chỉ đơn thuần là yếu tố thẩm mỹ? Trong bài viết này, Lacco Logistics sẽ giúp bạn giải mã ý nghĩa và vai trò của màu sắc container trong ngành vận tải và logistics quốc tế. Màu sắc của container có ý nghĩa gì? Màu sắc container không phải ngẫu nhiên. Ngoài yếu tố nhận diện thương hiệu, màu sắc còn phản ánh mục đích sử dụng, tính chất hàng hóa, hoặc điều kiện hoạt động. Cụ thể các ý nghĩa của màu sắc trên Container để các bạn phân biệt: Nhận diện thương hiệu hãng tàu Nhiều hãng tàu chọn màu sắc đặc trưng để giúp dễ nhận diện container của mình trên toàn cầu. Ví dụ: Maersk: xanh dương nhạt – màu thương hiệu nổi tiếng toàn cầu. CMA CGM: xanh navy đậm hoặc trắng. ONE (Ocean Network Express): nổi bật với màu hồng cánh sen độc đáo. Các bạn có thể tham khảo một số thương hiệu, hãng tàu lựa chọn màu sắc đặc trưng cho các loại cont nổi bật dưới đây: Phân loại hàng hóa hoặc khu vực sử dụng Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của màu sắc container chính là nhằm bảo quản và phân loại nhóm hàng hóa trên cont. Một số doanh nghiệp hoặc cảng biển phân loại container theo màu để dễ nhận biết nhóm hàng hóa và tìm cont của mình nhanh chóng: Màu đỏ: thường dùng cho container chứa hàng nguy hiểm và các chất độc hại. Màu trắng hoặc sáng: Container màu sáng có đặc tính giúp làm giảm khả năng hấp thụ nhiệt. Do đó, container màu trắng hoặc sáng được đặc biệt thiết kế để bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ trong quá trình vận chuyển. Các container lạnh được sử dụng với sản phẩm dược phẩm, thực phẩm, hoa tươi…, Ngoài ra, container màu trắng cũng được dùng để phân biệt với cont một chiều hay còn gọi là one-way container. Đây là loại cont sau khi đã vận chuyển hàng hóa đã được giao đến điểm đến, container thường không được trả lại mà có thể được tiêu hủy hoặc tái chế. Màu xám hoặc xanh rêu: phổ biến cho container sử dụng lâu dài hoặc khu vực có môi trường khắc nghiệt. Tham khảo thêm:Kích thước container tiêu chuẩn 10, 20, 40, 45, 50 feet Ảnh hưởng của màu sắc đến hiệu quả sử dụng container Màu sắc không chỉ là vấn đề nhận diện, việc lựa chọn màu sắc container để chứa hàng hóa còn nhằm bảo quản hàng tốt nhất thông qua tác dụng chiếu xạ mặt trời và hấp thụ nhiệt của màu sắc. Cụ thể: Nhiệt độ bên trong container: Màu sáng giúp giảm hấp thụ nhiệt – cực kỳ quan trọng với container chứa hàng dễ hỏng như hàng bảo quản lạnh và các mặt hàng thực phẩm Tình trạng container sau thời gian dài sử dụng: Màu sơn tối thường che giấu vết bẩn hoặc trầy xước tốt hơn. Do đó, với những loại cont đã cũ thường sẽ được sử sơn lại những màu sắc như nâu hoặc hạt rẻ. Màu sắc có ảnh hưởng đến thủ tục vận chuyển không? Về mặt pháp lý và thủ tục hải quan, màu sắc container không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thông quan. Tuy nhiên: Một số loại container chuyên dụng như reefer (làm lạnh) hay tank container (bồn chứa lỏng) thường có màu riêng để phân biệt. Bên cạnh đó, cơ quan chức năng có thể ưu tiên kiểm tra container có màu đặc biệt nếu nghi ngờ chứa hàng hóa rủi ro. Việc phân loại hàng hóa bằng màu sắc Container sẽ giúp các cá nhân, doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc đơn vị logistics dễ dàng ghi nhớ màu sắc, phân loại hang hóa kết hợp với mã số container giúp nhận diện nhanh khi có nhiều lô hàng. Từ đó tránh nhầm lẫn cũng như thuận tiện cho quá trình làm việc và quản lý các container hàng hóa một cách dễ dàng và thuận lợi. Kết luận Màu sắc container không đơn thuần là yếu tố trang trí. Nó phản ánh nhiều yếu tố như thương hiệu, công năng, môi trường sử dụng, thậm chí góp phần đảm bảo an toàn hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Nếu bạn đang cần tư vấn, hỗ trợ về dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan, hãy liên hệ ngay với công ty Lacco Logistics – Đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ hải quan và vận chuyển quốc tế gần 20 năm kinh nghiệm. Thông tin chi tiết liên hệ đến: Chi tiết liên hệ: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn
Xem thêm
Trong quá trình nhập khẩu hóa chất vào Việt Nam, việc xác định chính xác mã HS code là bước cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất, chính sách quản lý chuyên ngành và tiến độ thông quan. Tuy nhiên, với đặc thù phức tạp của hàng hóa hóa chất – nếu phân loại sai mã HS có thể dẫn đến chậm hàng, phát sinh chi phí hoặc bị xử phạt. Trong bài viết dưới đây, Lacco Logistics sẽ giúp Quý doanh nghiệp nắm rõ các nhóm mã HS hóa chất phổ biến, lưu ý khi phân loại và tình huống thực tế về sai mã HS, từ đó giúp tối ưu thời gian và chi phí trong hoạt động xuất nhập khẩu. Bảng HS code của các nhóm hóa chất phổ biến HS code (Harmonized System Code) là mã số hàng hóa dùng để phân loại sản phẩm khi xuất nhập khẩu. Trong lĩnh vực hóa chất, mã HS đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất, chính sách quản lý chuyên ngành và thời gian thông quan. Dưới đây là bảng mã HS của một số nhóm hóa chất phổ biến thường nhập khẩu về Việt Nam: Nhóm hóa chất Tên sản phẩm điển hình HS Code tham khảo Dung môi hữu cơ Acetone, Methanol, Toluene, Ethanol 2905.11, 2905.12... Acid vô cơ HCl, H₂SO₄, HNO₃ 2806.10, 2807.00… Kiềm NaOH, KOH 2815.11, 2815.12 Muối vô cơ Natri clorua (NaCl), Ammonium nitrate 2501.00, 3102.30… Chất hoạt động bề mặt Sodium lauryl sulfate (SLS), LAS 3402.11, 3402.19 Dung dịch tẩy rửa công nghiệp Chất tẩy dầu, rửa sàn, rửa khuôn 3402.20, 3402.90 Hóa chất dùng trong mỹ phẩm Glycerin, Sorbitol, Propylene Glycol 2905.45, 2905.44 Hóa chất xử lý nước PAC, Polymer, Chlorine, NaClO 3824.90, 2828.90… Phụ gia thực phẩm (chất bảo quản, tạo màu). Sorbic Acid, Citric Acid 2918.14, 2918.15 ✅Nhóm axit & bazơ: Axit sulfuric (H₂SO₄):HS Code 28070000 Axit nitric (HNO₃):HS Code 28080000 Axit hydrochloric (HCl):HS Code 28061000 Natri hydroxide (NaOH – Xút):HS Code 28151100 Canxi hydroxit (Ca(OH)₂):HS Code 28259000 ✅Nhóm muối vô cơ & hợp chất của kim loại: Natri clorua (NaCl – Muối tinh khiết):HS Code 25010020 Natri cacbonat (Na₂CO₃ – Soda Ash):HS Code 28362000 Natri sunfat (Na₂SO₄):HS Code 28331100 Canxi clorua (CaCl₂):HS Code 28272000 Amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄):HS Code 31022100 ✅Nhóm dung môi & hóa chất hữu cơ: Ethanol (C₂H₅OH – Cồn công nghiệp):HS Code 22072000 Methanol (CH₃OH):HS Code 29051100 Acetone (C₃H₆O):HS Code 29141100 Glycerin (C₃H₈O₃):HS Code 29054500 Formaldehyde (CH₂O):HS Code 29121100 ✅Nhóm hóa chất xử lý nước & phụ gia công nghiệp: PAC (Poly Aluminium Chloride):HS Code 28273200 BKC (Benzalkonium Chloride):HS Code 34029019 EDTA-4Na (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid):HS Code 29224985 H3PO4 (Axit photphoric):HS Code 28092000 Sodium Silicate (Na₂SiO₃):HS Code 28391900 Lưu ý: Việc xác định chính xác mã HS cần dựa trên thành phần, mục đích sử dụng, trạng thái sản phẩm và tài liệu kỹ thuật kèm theo (MSDS, COA…). Chi tiết cụ thể về mã HS code của từng sản phẩm, loại hóa chất, các bạn có thể xem chi tiết tại: Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025 Lưu ý phân loại đúng mã HS để tránh bị áp thuế sai Việc xác định sai mã HS có thể khiến doanh nghiệp: - Bị áp sai thuế suất (cao hơn hoặc thấp hơn mức đúng) - Bị cơ quan hải quan giữ hàng, kiểm tra kéo dài - Bị xử phạt vi phạm hành chính Các yếu tố cần cân nhắc để phân loại đúng mã HS: - Thành phần hóa học chính: Có quyết định mã HS nằm ở nhóm nào - Dạng sản phẩm: Lỏng, rắn, dung dịch, hỗn hợp, nguyên chất... - Mục đích sử dụng: Dùng làm dung môi, mỹ phẩm, thực phẩm hay hóa chất công nghiệp - Thông tin kỹ thuật: Từ MSDS (Phiếu an toàn hóa chất), COA, Catalog Gợi ý: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ MSDS + COA Có thể tra cứu sơ bộ tại Cổng thông tin điện tử Hải quan hoặc nhờ tư vấn chuyên gia HS Code Trường hợp không chắc chắn → làm công văn xác định trước mã HS với Tổng cục Hải quan để được bảo vệ pháp lý. Bạn có thể tham khảo thêm: Kinh nghiệm cách tra cứu mã HS Code hiệu quả Tình huống thực tế về sai mã HS và hậu quả Tình huống khai sai mã HS code Công ty X nhập khẩu " Alkylbenzen đã sulphonat hóa (SEN), dùng trong sản xuất chất tẩy rửa. Được hưởng mức thuế VAT 10%, thuế nhập khẩu ưu đãi 8%. Tuy nhiên, công ty này lại khai khai mã HS 38101000 (Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại), hưởng mức thuế VAT 10%, thuế nhập khẩu ưu đãi 0%. Sau khi kiểm tra, Hải quan xác định sản phẩm là nguyên liệu mỹ phẩm → phải dùng mã 34023110. Quy định xử phạt khai sai mã HS Code Căn cứ theo Nghị định số 128/2020/NĐ-CP (Sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 102/2021/NĐ-CP), việc khai sai mã HS sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính như sau: - Phạt tiền từ 1.000.000 VNĐ ~ 2.000.000 VNĐ trong trường hợp khai sai mã HS code nhưng không làm ảnh hưởng đến số thuế phải nộp. - Trong trường hợp khai sai mã HS làm thiếu số thuế phải nộp, mức xử phạt có thể lên tới 20% số tiền thuế khai thiếu hoặc xử lý hình sự trong một số trường hợp vi phạm ở mức “trốn thuế”. Truy thu thuế nhập khẩu Trong trường hợp kiểm tra sau thông quan hoặc ngay khi thông quan, nếu việc áp dụng sai mã HS gây thiếu khoản thuế phải nộp, doanh nghiệp sẽ bị truy thu thuế. Tham khảo:06 quy tắc áp mã hs của hàng hóa dễ hiểu nhất Khai sai mã HS code của hàng hóa trên tờ khai hải quan cần phải làm gì? Khai sai mã HS là điều không ai mong muốn nhưng cũng không hiếm gặp trong thực tế. Nếu đã lỡ khai sai mã HS, bạn cần làm các bước sau: Thực hiện theo quy định tại Thông tư 39/2018/TT-BTC lập tức khai sửa đổi bổ sung tờ khai hải quan.. Liên hệ với cơ quan hải quan để giải thích và phối hợp điều chỉnh tờ khai. Nếu sai mã dẫn đến thiếu thuế, bạn cần nộp bổ sung và chịu phạt hành chính theo quy định. Hãy ghi nhớ lại để rút kinh nghiệm, kiểm tra kỹ mã HS code trước khi khai báo trong các lô hàng sau. Kết luận: Phân loại đúng mã HS code cho hóa chất nhập khẩu là một bước vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thuế suất, thời gian thông quan và tính pháp lý của lô hàng. Do đó: - Hãy luôn chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật đầy đủ - Đừng ngần ngại nhờ tư vấn chuyên môn hoặc làm công văn xác định trước mã HS - Và đặc biệt, hãy tránh việc khai qua loa vì rủi ro có thể rất tốn kém. Việc phân loại đúng mã HS code nhằm đảm bảo doanh nghiệp được hưởng đúng chính sách thuế và quy định chuyên ngành, đồng thời tránh được những rủi ro không đáng có trong quá trình thông quan. Với đặc thù của mặt hàng hóa chất – chứa nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu kiểm soát – việc nhầm lẫn mã HS có thể khiến doanh nghiệp bị truy thu thuế, giữ hàng, thậm chí xử phạt vi phạm hành chính. Với hơn gần 20 năm kinh nghiệm hoạt động cung cấp dịch vụ khai báo hải quan và vận chuyển hang hóa quốc tế,... Lacco tự tin hỗ trợ doanh nghiệp từ khâu tư vấn mã HS chính xác, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ đến xử lý trọn gói thủ tục nhập khẩu hóa chất. Bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định mã HS cho hàng hóa? Hãy liên hệ ngay đội ngũ chuyên gia của công ty Lacco hỗ trợ bạn tư vấn mã HS miễn phí, thủ tục nhập khẩu hóa chất trọn gói – nhanh chóng, thực hiện theo đúng quy định hiện hành. Chi tiết liên hệ: Hotline: +84906 23 55 99 Email: info@lacco.com.vn Website: https://lacco.com.vn/
Xem thêm
Trong chuỗi vận hành logistics và xuất nhập khẩu, seal (chì niêm phong) là một thiết bị nhỏ nhưng giữ vai trò cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tuân thủ quy định của các cơ quan chức năng. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều loại seal khác nhau như seal hải quan, seal định vị GPS, seal hãng tàu và seal FWD, mỗi loại có mục đích sử dụng, cách niêm phong và đơn vị quản lý riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại seal này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quá trình làm hàng, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí không cần thiết. Bài viết dưới đây, Lacco sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt các loại Seal. Khái niệm Seal là gì? Seal (hay còn gọi là "chì niêm phong") là thiết bị niêm phong container, giúp đảm bảo container không bị mở trái phép trong quá trình vận chuyển. Mỗi loại seal có đơn vị cấp khác nhau và mục đích sử dụng riêng. Bảng so sánh các loại Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD Tiêu chí Seal Hải quan (thường) Seal Hải quan định vị GPS (định vị) Seal Hãng tàu Seal FWD (Seal của công ty giao nhận) Cơ quan/Đơn vị cấp Hải quan Việt Nam Hải quan Việt Nam Hãng tàu Công ty giao nhận (FWD – Freight Forwarder) Hình thức Seal nhựa hoặc kim loại, in số hiệu Seal định vị GPS có chip gắn vị trí Seal kim loại, có logo hãng tàu Seal nhựa hoặc kim loại, in logo/số hiệu riêng Chức năng Đảm bảo hàng hóa không bị thay đổi sau kiểm tra. Như seal thường + định vị GPS để theo dõi hành trình container. Xác định container do hãng tàu quản lý, giúp kiểm soát logistics. Thường dùng trong quá trình đóng hàng, không bắt buộc, mang tính hỗ trợ quản lý và kiểm soát. Mục đích sử dụng Niêm phong sau khi kiểm hóa, giám sát Niêm phong và theo dõi vị trí container theo thời gian thực Xác nhận container thuộc quản lý của hãng tàu Niêm phong khi đóng hàng, bảo vệ hàng hóa, hỗ trợ giám sát Tính năng giám sát Không có Có định vị GPS, cảnh báo mở seal, mất tín hiệu Không có Không có Bắt buộc/Không bắt buộc Bắt buộc khi hàng bị kiểm tra hoặc giám sát Bắt buộc với hàng có yêu cầu giám sát điện tử Bắt buộc với hàng vận chuyển bằng container Không bắt buộc, tùy theo FWD và yêu cầu của chủ hàng Khi nào được gắn Sau khi kiểm hóa hoặc khi hải quan giám sát Sau khi kiểm hóa, niêm phong tại cảng Khi container được xác nhận đóng hàng và vận chuyển Sau khi đóng hàng tại kho/chân container Ai chịu trách nhiệm Cơ quan hải quan Cơ quan hải quan Hãng tàu Công ty FWD (giao nhận vận tải) Ví dụ thực tế sử dụng các loại Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD Tình huống Seal sử dụng Hàng bị kiểm tra luồng đỏ tại cảng Seal Hải quan (sau khi kiểm hóa) Hàng thuộc diện giám sát chặt chẽ Seal Hải quan định vị GPS Hàng xuất khẩu đi Mỹ, vận chuyển bằng container Seal Hãng tàu + có thể thêm Seal FWD hoặc seal của người đóng hàng Hàng đóng tại kho công ty, chưa đi kiểm hóa Seal FWD hoặc seal của chủ hàng để bảo vệ hang tạm thời Quy trình sử dụng Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD Dưới đây là quy trình sử dụng từng loại seal (chì niêm phong) trong hoạt động xuất nhập khẩu và logistics, chia theo từng loại: Seal Hải quan (thường & định vị), Seal Hãng tàu và Seal FWD. Quy trình sử dụng Seal Hải quan (seal thường) Bước 1: Hàng bị kiểm tra (luồng đỏ, vàng) → Sau khi khai báo hải quan, hệ thống phân luồng yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa. Bước 2: Cán bộ hải quan tiến hành kiểm hóa container → Mở container để kiểm tra số lượng, chủng loại, tình trạng hàng hóa. Bước 3: Sau kiểm tra, hải quan niêm phong container bằng seal của hải quan → Seal có đánh số hiệu rõ ràng, được ghi nhận vào biên bản kiểm tra & hệ thống. Bước 4: Ghi nhận số seal hải quan lên tờ khai & thông báo cho các bên liên quan → Bắt buộc giữ nguyên seal đến khi hàng về nơi đích (nếu không bị kiểm tra lại). Quy trình sử dụng Seal Hải quan định vị (Seal định vị GPS) Bước 1: Hàng thuộc diện giám sát đặc biệt → Hàng hóa có rủi ro cao, hàng quá cảnh, hàng tạm nhập tái xuất, hàng khu chế xuất… Bước 2: Hải quan gắn seal định vị vào container → Seal GPS có thể là loại cảm biến định vị hoặc kết nối phần mềm giám sát. Bước 3: Thông tin seal được cập nhật vào hệ thống hải quan (e-customs) → Bao gồm số hiệu seal, định vị GPS, tuyến đường dự kiến. Bước 4: Container di chuyển dưới sự giám sát của hệ thống → Nếu bị mở seal bất thường, rời khỏi lộ trình, hệ thống sẽ cảnh báo. Bước 5: Khi đến đích, hải quan xác nhận kết thúc giám sát & tháo seal. Quy trình sử dụng Seal Hãng tàu (Seal Carrier / Shipping Line Seal) Bước 1: Hãng tàu cấp container rỗng cho chủ hàng/forwarder để đóng hàng. Bước 2: Sau khi đóng hàng xong, seal của hãng tàu được niêm phong cửa container. → Thường là seal kim loại, có in logo hãng tàu và mã số seal. Bước 3: Ghi số seal vào vận đơn (Bill of Lading) và tờ khai hải quan. Bước 4: Container được vận chuyển ra cảng và làm thủ tục xuất khẩu. Bước 5: Seal chỉ được tháo khi container đến cảng đích và được dỡ hàng. → Nếu seal bị rách hoặc sai số seal, sẽ bị kiểm tra hoặc từ chối nhận hàng. Quy trình sử dụng Seal FWD (Seal của công ty giao nhận/forwarder) Bước 1: Forwarder giao container rỗng cho chủ hàng để đóng hàng tại kho. Bước 2: Sau khi đóng xong, forwarder sử dụng seal riêng để niêm phong tạm thời → Seal này giúp xác nhận hàng hóa chưa bị can thiệp trong quá trình vận chuyển về cảng. Bước 3: Container được vận chuyển về cảng (CY) để kiểm hóa hoặc chuyển tải. Bước 4: Seal FWD có thể được thay thế bằng seal hãng tàu hoặc seal hải quan (nếu kiểm hóa). Bước 5: Số hiệu seal được forwarder ghi chú để đối chiếu và làm chứng từ. Lưu ý khi sử dụng Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD Mặc dù seal (chì niêm phong) chỉ là một thiết bị nhỏ trong chuỗi logistics, nhưng vai trò của nó lại vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo tính nguyên vẹn của hàng hóa, tuân thủ quy định pháp luật, cũng như tránh rủi ro trong kiểm tra và thông quan. Do đó, doanh nghiệp, nhà xuất khẩu, hãng tàu và đơn vị giao nhận cần đặc biệt lưu ý trong quá trình sử dụng các loại seal khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần ghi nhớ: - Mỗi container chỉ nên có 1 loại seal chính để kiểm tra (trừ trường hợp có thêm seal phụ). - Seal không được tháo, thay thế hoặc làm hỏng khi chưa có sự đồng ý của bên có thẩm quyền. - Số hiệu seal phải trùng khớp trên các chứng từ: Bill of Lading, tờ khai, phiếu đóng hàng… - Bất kỳ sự sai lệch nào về seal đều có thể dẫn đến việc bị kiểm tra lại, phạt hoặc từ chối giao hàng. Kết luận Seal container không chỉ là một biện pháp bảo mật hàng hóa mà còn là bằng chứng pháp lý quan trọng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc sử dụng đúng loại seal, đúng thời điểm và theo đúng quy định của từng bên liên quan (hải quan, hãng tàu, forwarder…) sẽ giúp doanh nghiệp tránh các tình huống bị kiểm tra lại, xử phạt hoặc chậm trễ giao hàng. Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phức tạp và khắt khe, kiến thức về seal logistics không chỉ là yêu cầu kỹ thuật – mà còn là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Hy vọng với những chia sẻ và hướng dẫn cách phân biệt seal Hải quan (seal thường & seal định vị), Seal Hãng tàu và Seal FWD công ty Lacco hướng dẫn trên đây, các bạn sẽ nắm được những kiến thức cơ bản về vận chuyển hàng hóa quốc tế. Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Xem thêm

Địa chỉ: Số 19, Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Mã số thuế: 0105951958

Hà Nội

Tầng 5, Tòa nhà 29 Bộ Quốc Phòng, Ngõ 73 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Nội Bài

Tầng 2 Phòng 206, Tòa nhà Sky Coffee, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Xã Nội Bài, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Hải Phòng

Phòng C301, Tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

Hồ Chí Minh

102 A-B-C Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bắc Ninh

Tổ dân phố Hùng Lãm 1, Phường Bích Động, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Lạng Sơn

Phòng số 3, Cổng B5, Bến Xe Tải, Cửa Khẩu Quốc Tế Hữu Nghị, Khu Kéo Kham, TT Đồng Đăng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

Thư viện ảnh

Hotline: 0123456789