Hướng dẫn cách phân biệt Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD
Trong chuỗi vận hành logistics và xuất nhập khẩu, seal (chì niêm phong) là một thiết bị nhỏ nhưng giữ vai trò cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tuân thủ quy định của các cơ quan chức năng. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều loại seal khác nhau như seal hải quan, seal định vị GPS, seal hãng tàu và seal FWD, mỗi loại có mục đích sử dụng, cách niêm phong và đơn vị quản lý riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại seal này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quá trình làm hàng, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí không cần thiết. Bài viết dưới đây, Lacco sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt các loại Seal.
Khái niệm Seal là gì?
Seal (hay còn gọi là "chì niêm phong") là thiết bị niêm phong container, giúp đảm bảo container không bị mở trái phép trong quá trình vận chuyển. Mỗi loại seal có đơn vị cấp khác nhau và mục đích sử dụng riêng.
Bảng so sánh các loại Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD
Tiêu chí |
Seal Hải quan (thường) |
Seal Hải quan định vị GPS (định vị) |
Seal Hãng tàu |
Seal FWD (Seal của công ty giao nhận) |
Cơ quan/Đơn vị cấp |
Hải quan Việt Nam |
Hải quan Việt Nam |
Hãng tàu |
|
Hình thức |
Seal nhựa hoặc kim loại, in số hiệu |
Seal định vị GPS có chip gắn vị trí |
Seal kim loại, có logo hãng tàu |
Seal nhựa hoặc kim loại, in logo/số hiệu riêng |
Chức năng |
Đảm bảo hàng hóa không bị thay đổi sau kiểm tra. |
Như seal thường + định vị GPS để theo dõi hành trình container. |
Xác định container do hãng tàu quản lý, giúp kiểm soát logistics. |
Thường dùng trong quá trình đóng hàng, không bắt buộc, mang tính hỗ trợ quản lý và kiểm soát. |
Mục đích sử dụng |
Niêm phong sau khi kiểm hóa, giám sát |
Niêm phong và theo dõi vị trí container theo thời gian thực |
Xác nhận container thuộc quản lý của hãng tàu |
Niêm phong khi đóng hàng, bảo vệ hàng hóa, hỗ trợ giám sát |
Tính năng giám sát |
Không có |
Có định vị GPS, cảnh báo mở seal, mất tín hiệu |
Không có |
Không có |
Bắt buộc/Không bắt buộc |
Bắt buộc khi hàng bị kiểm tra hoặc giám sát |
Bắt buộc với hàng có yêu cầu giám sát điện tử |
Bắt buộc với hàng vận chuyển bằng container |
Không bắt buộc, tùy theo FWD và yêu cầu của chủ hàng |
Khi nào được gắn |
Sau khi kiểm hóa hoặc khi hải quan giám sát |
Sau khi kiểm hóa, niêm phong tại cảng |
Khi container được xác nhận đóng hàng và vận chuyển |
Sau khi đóng hàng tại kho/chân container |
Ai chịu trách nhiệm |
Cơ quan hải quan |
Cơ quan hải quan |
Hãng tàu |
Công ty FWD (giao nhận vận tải) |
Ví dụ thực tế sử dụng các loại Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD
Tình huống |
Seal sử dụng |
Hàng bị kiểm tra luồng đỏ tại cảng |
Seal Hải quan (sau khi kiểm hóa) |
Hàng thuộc diện giám sát chặt chẽ |
Seal Hải quan định vị GPS |
Hàng xuất khẩu đi Mỹ, vận chuyển bằng container |
Seal Hãng tàu + có thể thêm Seal FWD hoặc seal của người đóng hàng |
Hàng đóng tại kho công ty, chưa đi kiểm hóa |
Seal FWD hoặc seal của chủ hàng để bảo vệ hang tạm thời |
Quy trình sử dụng Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD
Dưới đây là quy trình sử dụng từng loại seal (chì niêm phong) trong hoạt động xuất nhập khẩu và logistics, chia theo từng loại: Seal Hải quan (thường & định vị), Seal Hãng tàu và Seal FWD.
Quy trình sử dụng Seal Hải quan (seal thường)
Bước 1: Hàng bị kiểm tra (luồng đỏ, vàng) → Sau khi khai báo hải quan, hệ thống phân luồng yêu cầu kiểm tra thực tế hàng hóa.
Bước 2: Cán bộ hải quan tiến hành kiểm hóa container → Mở container để kiểm tra số lượng, chủng loại, tình trạng hàng hóa.
Bước 3: Sau kiểm tra, hải quan niêm phong container bằng seal của hải quan → Seal có đánh số hiệu rõ ràng, được ghi nhận vào biên bản kiểm tra & hệ thống.
Bước 4: Ghi nhận số seal hải quan lên tờ khai & thông báo cho các bên liên quan → Bắt buộc giữ nguyên seal đến khi hàng về nơi đích (nếu không bị kiểm tra lại).
Quy trình sử dụng Seal Hải quan định vị (Seal định vị GPS)
Bước 1: Hàng thuộc diện giám sát đặc biệt → Hàng hóa có rủi ro cao, hàng quá cảnh, hàng tạm nhập tái xuất, hàng khu chế xuất…
Bước 2: Hải quan gắn seal định vị vào container → Seal GPS có thể là loại cảm biến định vị hoặc kết nối phần mềm giám sát.
Bước 3: Thông tin seal được cập nhật vào hệ thống hải quan (e-customs) → Bao gồm số hiệu seal, định vị GPS, tuyến đường dự kiến.
Bước 4: Container di chuyển dưới sự giám sát của hệ thống → Nếu bị mở seal bất thường, rời khỏi lộ trình, hệ thống sẽ cảnh báo.
Bước 5: Khi đến đích, hải quan xác nhận kết thúc giám sát & tháo seal.
Quy trình sử dụng Seal Hãng tàu (Seal Carrier / Shipping Line Seal)
Bước 1: Hãng tàu cấp container rỗng cho chủ hàng/forwarder để đóng hàng.
Bước 2: Sau khi đóng hàng xong, seal của hãng tàu được niêm phong cửa container. → Thường là seal kim loại, có in logo hãng tàu và mã số seal.
Bước 3: Ghi số seal vào vận đơn (Bill of Lading) và tờ khai hải quan.
Bước 4: Container được vận chuyển ra cảng và làm thủ tục xuất khẩu.
Bước 5: Seal chỉ được tháo khi container đến cảng đích và được dỡ hàng. → Nếu seal bị rách hoặc sai số seal, sẽ bị kiểm tra hoặc từ chối nhận hàng.
Quy trình sử dụng Seal FWD (Seal của công ty giao nhận/forwarder)
Bước 1: Forwarder giao container rỗng cho chủ hàng để đóng hàng tại kho.
Bước 2: Sau khi đóng xong, forwarder sử dụng seal riêng để niêm phong tạm thời → Seal này giúp xác nhận hàng hóa chưa bị can thiệp trong quá trình vận chuyển về cảng.
Bước 3: Container được vận chuyển về cảng (CY) để kiểm hóa hoặc chuyển tải.
Bước 4: Seal FWD có thể được thay thế bằng seal hãng tàu hoặc seal hải quan (nếu kiểm hóa).
Bước 5: Số hiệu seal được forwarder ghi chú để đối chiếu và làm chứng từ.
Lưu ý khi sử dụng Seal Hải quan, Seal Hãng tàu và Seal FWD
Mặc dù seal (chì niêm phong) chỉ là một thiết bị nhỏ trong chuỗi logistics, nhưng vai trò của nó lại vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo tính nguyên vẹn của hàng hóa, tuân thủ quy định pháp luật, cũng như tránh rủi ro trong kiểm tra và thông quan. Do đó, doanh nghiệp, nhà xuất khẩu, hãng tàu và đơn vị giao nhận cần đặc biệt lưu ý trong quá trình sử dụng các loại seal khác nhau.
Dưới đây là một số điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Mỗi container chỉ nên có 1 loại seal chính để kiểm tra (trừ trường hợp có thêm seal phụ).
- Seal không được tháo, thay thế hoặc làm hỏng khi chưa có sự đồng ý của bên có thẩm quyền.
- Số hiệu seal phải trùng khớp trên các chứng từ: Bill of Lading, tờ khai, phiếu đóng hàng…
- Bất kỳ sự sai lệch nào về seal đều có thể dẫn đến việc bị kiểm tra lại, phạt hoặc từ chối giao hàng.
Kết luận
Seal container không chỉ là một biện pháp bảo mật hàng hóa mà còn là bằng chứng pháp lý quan trọng trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc sử dụng đúng loại seal, đúng thời điểm và theo đúng quy định của từng bên liên quan (hải quan, hãng tàu, forwarder…) sẽ giúp doanh nghiệp tránh các tình huống bị kiểm tra lại, xử phạt hoặc chậm trễ giao hàng. Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phức tạp và khắt khe, kiến thức về seal logistics không chỉ là yêu cầu kỹ thuật – mà còn là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Hy vọng với những chia sẻ và hướng dẫn cách phân biệt seal Hải quan (seal thường & seal định vị), Seal Hãng tàu và Seal FWD công ty Lacco hướng dẫn trên đây, các bạn sẽ nắm được những kiến thức cơ bản về vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Chi tiết liên hệ:
- Email: info@lacco.com.vn
- Hotline: 0906 23 55 99
- Website: https://lacco.com.vn